Category:
[Học từ mỗi ngày] Key
KEY
Phát âm:
British English: /kiː/
North American English: /kiː/
Danh từ
1. Chiếc chìa khóa
- A bunch of keys
Chùm chìa khóa
- The spare key to the front door.
Chiều khóa dự phòng cho cánh cửa trước
- We'll have a duplicate key cut.
Chúng tôi sẽ có một chiều khóa tương tự được làm
2. Bí quyết, giải pháp, chìa khóa (nghĩa trừu tượng)
- Key to sth
The key to success is preparation.
Chìa khóa đến thành công là sự chuẩn bị.
- Key to V-ing
The key to solving this problem is patience.
Chìa khóa để giải quyết vấn đề này là sự kiên nhẫn.
3. (Âm nhạc) Khóa, điệu
- The key of C major
Khóa đô trưởng
- Major / Minor Key
Điệu trưởng / Điệu thứ
4. Phím (đàn piano)
Tính từ
(Chỉ đứng trước danh từ) Quan trọng, thiết yếu
- He was a key figure in the campaign.
Anh ấy là một nhân vật quan trọng trong chiến dịch
- ‘Caution’ is the key word in this situation.
Thận trọng là từ thiết yếu trong trường hợp này