Category:
[Học từ mỗi ngày] Reflect
REFLECT
Phát âm:
British English: /rɪˈflekt/
North American English: /rɪˈflekt/
Động từ
1. (ngoại động từ, thường ở dạng bị động) Phản chiếu hình ảnh
- His face was reflected in the mirror.
Gương mặt anh ấy được phản chiếu trong gương
- She could see herself reflected in his eyes.
Cô ấy có thể nhìn thấy hình ảnh cô ấy phản chiếu trong mắt anh
2. Dội lại (âm thanh), phản chiếu (ánh sáng)
- The windows reflected the bright afternoon sunlight.
Cửa sổ phản chiếu ánh sáng chủ nhật chói lóa
- This material absorbs the sound, and doesn't reflect it.
Chất liệu này có thể hấp thụ âm thanh nhưng không thể dội lại nó.
3. Phản ánh
- His music reflects his interest in African culture.
Âm nhạc của anh ấy phản ánh niềm thích thú của anh cho văn hóa châu Phi
- Our newspaper aims to reflect the views of the local community.
Tờ báo có mục đích phản ánh những quan điểm của cộng đồng địa phương.
4. Suy nghĩ sâu, ngẫm nghĩ về cái gì
- Before I decide, I need time to reflect.
Trước khi tôi quyết đinh, tôi cần thời gian để suy nghĩ