[Học từ mỗi ngày] Company

Category: 

[Học từ mỗi ngày] Company

COMPANY

Phát âm:

British English: /ˈkʌmpəni/

North American English: /ˈkʌmpəni/

 

Danh từ

1. Công ty

  • It is the largest computer company in the world.

Đây là công ty máy tính lớn nhất trên thế giới.

  • He runs his own company.

Anh ấy mở công ty riêng.

2. Đoàn, toán, bọn

  • A theatrical company

Đoàn kịch 

  • the Royal Shakespeare Company

Đoàn kịch hoàng gia Shakespeare

3. (=guests) Khách khứa

  • I didn't realize you had company.

Tôi không nhận ra bạn có khách

4. Sự đi cùng, sự có bầu có bạn

  • She enjoys her own company (= being by herself) when she is travelling.

Cô ấy thích một mình khi đi du lịch

  • The children are very good company(= pleasant to be with) at this age.

Trẻ em là sự bầu bạn tuyệt vời ở lứa tuổi này.

  • He's coming with me for company.

Anh ấy đang đến chỗ tôi để tìm sự bầu bạn