Các cấu trúc dùng với động từ "Have"
1. To have a bad liver: Bị đau gan
2. To have a bare competency: Vừa đủ sống
3. To have a bath: Tắm
4. To have a bee in one’s bonnet: Bị ám ảnh
5.To have a bias against sb: Thành kiến với ai
6. To have a bit of a scrap with sb: Cuộc chạm trán với ai
7.To have a bit of a snog: Hưởng một chút sự hôn hít và âu yếm
8.To have a blighty wound: Bị một vết thương có thể được giải ngũ
9. To have a bone in one’s last legs: Lười biếng
10. To have a bone in one’s throat: Mệt nói không ra hơi
11. To have a bone to pick with sb.: Có việc tranh chấp với ai; có vấn đề phải thanh toán với ai
12. To have a brittle temper: Dễ giận dữ, gắt gỏng
13. To have a broad back: Lưng rộng
14. To have a browse in a bookshop: Xem lướt qua tại cửa hàng sách
15.To have a cast in one’s eyes: Hơi lé