[Mỗi ngày một từ vựng]_Cụm động từ với HAND
1. Hand down: truyền lại hoặc để lại (các truyền thuyết, thông tin, đồ vật sở hữu)
Ex: This legend has been handed down from father to son
(Truyện cổ tích này đã được lưu truyền từ đời cha tới đời con)
2. Hand in: Dùng tay (đưa cho ai, không cần đề cập tới người nhận)
Ex: I handed in my resignation (Tôi đã nộp đơn từ chức)
3. Hand out: phân phát
Ex: He was standing at the door of the theatre handing out leaflets
(Lúc ấy hắn đang đứng ở trước cửa rạp hát để phân phát tờ rơi)
4. Hand over: trao lại quyền hạn hoặc trách nhiệm cho ai đó
Ex: The outgoing Minister handed over his department to his successor
(Vị bộ trưởng mãn nhiệm đã bàn giao bộ của mình cho người kế nhiệm)
5. Hand round: đưa cho từng người
Ex: The hostess handed round coffee and cakes
(Nữ chủ nhân đã mời từng người uống cà phê và ăn bánh ngọt)