Category:
TỪ VỰNG VỀ VĂN PHÒNG PHẨM (PHẦN 1)
1. File cabinet (n) /faɪl ˈkæb.ɪ.nət/ - tủ đựng tài liệu
2. File folder (n) /faɪl ˈfəʊl.dəʳ/ - tập hồ sơ
3. File clerk (n) /faɪl klɑːk/ - nhân viên văn thư
4. Photocopier (n) /ˈfəʊ.təʊˌkɒp.i.əʳ/ - máy phô tô
5. Message pad (n) /ˈmes.ɪdʒ pæd/ - giấy nhắn
6. (legal) Pad (n) /pæd/ - tập giấy viết
7. Stapler (n) /ˈsteɪ.pləʳ/ - cái dập ghim
8. Paper clips (n) /ˈpeɪ.pəʳ klɪps/ - kẹp giấy
9. Staple remover (n) /ˈsteɪ.pļ rɪˈmuː.vəʳ/ - cái gỡ ghim giấy
10. Pencil sharpener (n) /ˈpent.səl ˈʃɑː.pən.əʳ/ - gọt bút chì
11. Envelope (n) /ˈen.və.ləʊp/ - phong bì thư
12. Adhesive (n) /ədˈhiːzɪv/ - keo dán