-
Draw (v)
-
Drawee (n)
-
Drawing (n)
-
ECGD
-
Elect (v)
-
Eliminate (v)
-
Enquiry (n)
-
Entry (n)
-
Equity (n)
-
Establist (v)
-
Estimate (n)
-
Evaluation (n)
-
Exchange risk Exempt (adj)
-
Expenditure (n)
-
Export finance (n)
-
Export insurance
-
Facility (n)
-
Factor (n)
-
Factoring (n)
-
Fail to pay
-
Fill me in on
-
Finance (n)
⇒ Finance (v)
-
Finance sector (n)
-
Financial institution (n)
-
Firm (n)
-
Fitting (n)
-
Fixed asset (n)
-
Fixed cost (n)
-
Flexible (adj)
-
Foreign currency (n)
-
Forfaiting (n)
⇒ Forfaitish (n)
-
Form (n)
⇒ Form (v)
-
Forward (v)
-
Found (v)
⇒ Founding document (n)
⇒ Founder (n)
-
Freight (n)
-
Gearing (n)
-
Generate (v)
-
Genuine
-
Get paid (v)
-
Give credit
-
Good risk (n)
|
ký phát
ngân hàng của người ký phát
sự ký phát (Séc)
phòng (cục) tín dụng bảo lãnh xuất khẩu
chọn, bầu
loại ra, trừ ra
sự điều tra
bút toán
cổ tức
lập, thành lập
sự đánh giá, sự ước lượng
sự ước lượng, sự định giá
rủi ro trong chuyển đổi
được miễn phí tổn
tài trợ xuất khẩu
bảo hiểm xuất khẩu
phương tiện dễ dàng
nhân tố
sự bao thanh toán, chiết khấu chứng từ
không trả được nợ
cung cấp cho tôi thêm chi tiết
tài chính
tài trợ
lĩnh vực tài chính
tồ chức tài chính
hãng, xí nghiệp
đồ đạc
định sản
định phí
linh động
ngoại tệ
bao thanh toán
công ty bao thanh toán
hình thức
thành lập
chuyển
thành lập, hình thành
Giấy phép thành lập
người thành lập
sự vận chuyển hàng
vốn vay
phát sinh
là thật, sự thật
được trả (thanh toán)
cho nợ (trả chậm)
rủi ro thấp
|