Từ vựng ngành tài chính (Phần 4)

Category: 

Từ vựng ngành tài chính (Phần 4)

  • Draw (v)
  • Drawee (n)
  • Drawing (n)
  • ECGD
  • Elect (v)
  • Eliminate (v)
  • Enquiry (n)
  • Entry (n)
  • Equity (n)
  • Establist (v)
  • Estimate (n)
  • Evaluation (n)
  • Exchange risk Exempt (adj)
  • Expenditure (n)
  • Export finance (n)
  • Export insurance
  • Facility (n)
  • Factor (n)
  • Factoring (n)
  • Fail to pay
  • Fill me in on
  • Finance (n)

    ⇒ Finance (v)
  • Finance sector (n)
  • Financial institution (n)
  • Firm (n)
  • Fitting (n)
  • Fixed asset (n)
  • Fixed cost (n)
  • Flexible (adj)
  • Foreign currency (n)
  • Forfaiting (n)

    ⇒ Forfaitish (n)
  • Form (n)

    ⇒  Form (v)
  • Forward (v)
  • Found (v)

    ⇒  Founding document (n)

    ⇒  Founder (n)
  • Freight (n)
  • Gearing (n)
  • Generate (v)
  • Genuine
  • Get paid (v)
  • Give credit
  • Good risk (n)

ký phát

ngân hàng của người ký phát

sự ký phát (Séc)

phòng (cục) tín dụng bảo lãnh xuất khẩu

chọn, bầu

loại ra, trừ ra

sự điều tra

bút toán

cổ tức

lập, thành lập

sự đánh giá, sự ước lượng

sự ước lượng, sự định giá

rủi ro trong chuyển đổi

được miễn phí tổn

tài trợ xuất khẩu

bảo hiểm xuất khẩu

phương tiện dễ dàng

nhân tố

sự bao thanh toán, chiết khấu chứng từ

không trả được nợ

cung cấp cho tôi thêm chi tiết

tài chính

tài trợ

lĩnh vực tài chính

tồ chức tài chính

hãng, xí nghiệp

đồ đạc

định sản

định phí

linh động

ngoại tệ

bao thanh toán

công ty bao thanh toán

hình thức

thành lập

chuyển

thành lập, hình thành

Giấy phép thành lập

người thành lập

sự vận chuyển hàng

vốn vay

phát sinh

là thật, sự thật

được trả (thanh toán)

cho nợ (trả chậm)

rủi ro thấp