-
Sales ledger (n)
-
Sales representative (n)
-
Second -hand market
-
Second invoice (n)
-
Security (n)
-
Settle (v)
-
Share (n)
-> Share capital (n)
-> Share flotation (n)
-> Shareholder (n)
-
Ship (v)
-> Shipping document (n)
-
Short-term
-> Short-term finance (n)
-
Signed declaration (n)
-
Situate (v)
-
Sole trader (n)
-
Solution (n)
-> Solicitor (n)
-
Spead (v)
-
Speccimen signature (n)
-
Special transaction (n)
-
Specification (n)
-
Speculative (adj)
-
Square (n)
-
Squeeze(n)
-
Stability (n)
-
Stall (n)
-
State (n)
-
State lottery (n)
-
Statement (n)
-
Sterling (n)
-
Stock (n)
-> Stock control (n)
-> Stock exchange (n)
-
Strategy (n)
-
Struggle (v)
-
Sub-contractor (n)
-
Subsidiary (n)
-
Suburb (n)
-
Sufficient (adj)
-
Surplus assets (n)
-
Systematic (adj)
-
Take into account
-
Tariff card (n)
-
Taxation (n)
-
Tenor draft (n)
-
Term (n)
-
Ternor (n)
|
sổ cái bán hàng
nhân viên đại diện bán hàng
thị trường đồ cũ
hoá đơn đòi nợ lần 2
sự bảo đảm
thanh toán
cổ phần
vốn cổ phần
sự bán thêm cổ phần
cổ đông
xếp hàng xuống tàu
chứng từ vận chuyển
ngắn hạn
sự tài trợ ngắn hạn
tờ, chữ ký mẫu
đặt chỗ, đặt vị trí
doanh nghiệp tư nhân
giải pháp
cố vấn pháp luật
kéo dài thời gian trả tiền
chữ ký mẫu
giao dịch đặc biệt
đặc tính kỹ thuật
có tính đầu cơ
quảng trường
sự thặt chặt
sự ổn định, sự vững vàng
quầy bán hàng
bất động sản
xổ số quốc gia
sao kê (tài khoản)
bảng Anh
nguồn hàng hoá
kiêm soát nguồn hàng
sở giao dịch chứng khoán
chiến lược
vật lộn
thầu phụ
công ty con (phụ thuộc, lép vốn)
ngoại ô
đủ
tích sản thừa
có hệ thống
xem xét
biểu thuế
sự thống thuế
hối phiếu có kỳ hạn
điều khoản
kỳ hạn
|