Từ vựng ngành tài chính (Phần 8)

Category: 

Từ vựng ngành tài chính (Phần 8)

  • Sales ledger (n)
  • Sales representative (n)
  • Second -hand market
  • Second invoice (n)
  • Security (n)
  • Settle (v)
  • Share (n)

    -> Share capital (n)

    -> Share flotation (n)

    -> Shareholder (n)
  • Ship (v)

    -> Shipping document (n)
  • Short-term

    -> Short-term finance (n)
  • Signed declaration (n)
  • Situate (v)
  • Sole trader (n)
  • Solution (n)

    -> Solicitor (n)
  • Spead (v)
  • Speccimen signature (n)
  • Special transaction (n)
  • Specification (n)
  • Speculative (adj)
  • Square (n)
  • Squeeze(n)
  • Stability (n)
  • Stall (n)
  • State (n)
  • State lottery (n)
  • Statement (n)
  • Sterling (n)
  • Stock (n)

    -> Stock control (n)

    -> Stock exchange (n)
  • Strategy (n)
  • Struggle (v)
  • Sub-contractor (n)
  • Subsidiary (n)
  • Suburb (n)
  • Sufficient (adj)
  • Surplus assets (n)
  • Systematic (adj)
  • Take into account
  • Tariff card (n)
  • Taxation (n)
  • Tenor draft (n)
  • Term (n)
  • Ternor (n)

sổ cái bán hàng

nhân viên đại diện bán hàng

thị trường đồ cũ

hoá đơn đòi nợ lần 2

sự bảo đảm

thanh toán

cổ phần

vốn cổ phần

sự bán thêm cổ phần

cổ đông

xếp hàng xuống tàu

chứng từ vận chuyển

ngắn hạn

sự tài trợ ngắn hạn

tờ, chữ ký mẫu

đặt chỗ, đặt vị trí

doanh nghiệp tư nhân

giải pháp

cố vấn pháp luật

kéo dài thời gian trả tiền

chữ ký mẫu

giao dịch đặc biệt

đặc tính kỹ thuật

có tính đầu cơ

quảng trường

sự thặt chặt

sự ổn định, sự vững vàng

quầy bán hàng

bất động sản

xổ số quốc gia

sao kê (tài khoản)

bảng Anh

nguồn hàng hoá

kiêm soát nguồn hàng

sở giao dịch chứng khoán

chiến lược

vật lộn

thầu phụ

công ty con (phụ thuộc, lép vốn)

ngoại ô

đủ

tích sản thừa

có hệ thống

xem xét

biểu thuế

sự thống thuế

hối phiếu có kỳ hạn

điều khoản

kỳ hạn