Chắc hẳn bạn đã quá quen thuộc với thuật ngữ “Tân ngữ”. Tuy nhiên, không phải tất cả các bạn đều hiểu rõ tất cả về “Tân ngữ”, như “Tân ngữ” là gì? Nó có những cách sử ụng nào? Và vai trò của nó là gì? Trong bài này, Language Link sẽ giúp bạn tìm hiểu tất cả các vấn đề về “Tân ngữ” mà bạn cần biết một cách ngắn ngọn, dễ hiểu và đầy đủ, hãy cùng tìm hiểu nhé!
1.Tân ngữ là gì?
Tân ngữ (Object) trong tiếng anh là từ hoặc cụm từ đứng sau động từ chỉ hành động (action verb) để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ.
2. Phân loại
Có 2 loại tân ngữ là tân ngữ trực tiếp (direct object) và tân ngữ gián tiếp (indirect object)
Có không ít cách để phân biệt hai loại tân ngữ này, dưới đây là một trong những tip nhỏ hiệu quả sẽ giúp bạn dễ dàng thực hành mà không mất quá nhiều thời gian.
Đây là điều bắt buộc bởi vì Tân ngữ không thể chỉ đứng một mình trong câu được.
Còn nếu trong câu có 2 tân ngữ, bạn dựa vào bí quyết dưới đây để phân loại chúng nhé.
- Trong câu có hai tân ngữ và giữa hai tân ngữ KHÔNG có giới từ. Tân ngữ nào đứng trước là Tân ngữ gián tiếp, tân ngữ nào đứng sau là Tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ: He bought me a phone.
Trong ví dụ trên, ‘me’ và ‘a phone đều là tân ngữ, vì giữa chúng không có giới từ nào nên tân ngữ đứng trước (nghĩa là ‘me’) sẽ là tân ngữ gián tiếp, ‘a phone’ sẽ là tân ngữ trực tiếp.
- Trong câu có hai tân ngữ, và giữa hai tân ngữ CÓ giới từ. Tân ngữ đi sau giới từ là tân ngữ gián tiếp, tân ngữ đứng trước là Tân ngữ trực tiếp
Ví dụ: He bought a phone for me.
Vì “me” đứng sau giới từ “for”, nên “me” là tân ngữ gián tiếp; còn “a phone” là tân ngữ đứng trước nên nó là tân ngữ trực tiếp.
3. Các hình thức tân ngữ trong tiếng Anh (Forms of Object)
- Danh từ (Noun)
Danh từ có thể làm tân ngữ gián tiếp hoặc trực tiếp trong câu
Lưu ý: Bao gồm cả các tính từ dùng như danh từ tập hợp (Adjective used as Noun): the rich (người giàu), the poor (người nghèo), the old (người già),…
- Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)
Đây là các đại từ nhân xưng nhưng chúng không được làm chủ ngữ mà chỉ được làm tân ngữ hay bổ ngữ.
Đại từ chủ ngữ |
Đại từ tân ngữ |
I |
Me |
You |
You |
He |
Him |
She |
Her |
It |
It |
They |
Them |
- Động từ (Verb)
Động từ nguyên thể làm tân ngữ (to + verb)
Trong bảng là các động từ mà sau nó đòi hỏi tân ngữ là một động từ nguyên thể khác.
agree attempt claim decide demand |
desire expect fail forget hesitate |
hope intend learn need offer |
plan prepare pretend refuse seem |
strive tend want wish |
Mẹ của Anna đã hứa sẽ mua cho cô ấy một chiếc đầm nếu cô ấy đạt điểm cao, thế nên Anna “lên kế hoạch để đạt điểm cao” (Anna plans to get a good mark) vào kỳ thi sắp tới của cô ấy.
Động từ Verb-ing dùng làm tân ngữ (Gerund)
Trong bảng dưới đây là những động từ đòi hỏi tân ngữ theo sau nó phải là một
V-ing (Danh động từ)
admit appreciate avoid can’t help delay deny resist |
enjoy finish miss postpone practice quit resume |
suggest consider mind recall risk repeat resent |
4. Tại sao tân ngữ quan trọng?
Tân ngữ quan trọng bởi vì có rất nhiều động từ trong tiếng anh cần tân ngữ để bổ nghĩa cho chúng.
Một số động từ không cần có tân ngữ. Chúng được gọi là các nội động từ (intransitive verbs). Ví dụ như: run, sleep, cry, wait, die, fall
Một số động từ khác cần có tân ngữ trực tiếp hoặc cả tân ngữ trực tiếp và gián tiếp. Những động từ này được gọi là ngoại động từ (transitive verbs). Ví dụ như: eat (sth.), break (sth.), cut (sth.), make (sth.), send (s.o) (sth.), give (s.o) (sth.)
Mặc dù “tân ngữ” đã quá quen thuộc nhưng còn nhiều điều bạn chưa biết hết đúng không nào! Hy vọng rằng qua bài viết trên, các bạn có thể hiểu thêm nhiều về “tân ngữ” và học tập thật hiệu quả nhé!