Từ vựng về thức ăn phần II
* * * The following are some words which can be used to describe how food tastes:
Có một số từ dưới đây có thể được dùng để mô tả vị của thức ăn:
sweet: ngọt; có mùi thơm; như mật ong
sickly: tanh (mùi)
sour: chua; ôi; thiu
salty: có muối; mặn
delicious: thơm tho; ngon miệng
tasty: ngon; đầy hương vị
bland: nhạt nhẽo
poor: chất lượng kém
horrible: khó chịu (mùi)
* * * You may find the following words useful for describing curry or spicy food:
Bạn có thể thấy những từ dưới đây rất hữu ích khi mô tả món ca-ri và thức ăn cay:
Spicy: cay; có gia vị
Hot: nóng; cay nồng
Mild: nhẹ (mùi)
* * * Phương pháp nấu ăn: Cooking methods:
to boil: đun sôi; nấu sôi; luộc
to bake: nướng bằng lò
to roast: quay; nướng
to fry: rán; chiên
to grill: nướng
to steam: hấp
* * * Other useful words (Các từ hữu ích khác)
to cook: nấu; đun
to prepare a meal: nấu bữa ăn
to lay the table or to set the table: bày bàn ăn
to wipe the table: lau bàn ăn
to clear the table: dọn bàn ăn
to come to the table: đến bàn ăn
to leave the table: rời bàn ăn