Từ vựng trong nấu nướng
1. beef /biːf/ - thịt bò
2. ground beef/graʊnd biːf/ - thịt bò xay
3. roast/rəʊst/ - thịt quay
4. stewing meat/stjuːɪŋ miːt/ - thịt kho
5. steak/steɪk/ - thịt để nướng
6. pork/pɔːk/ - thịt lợn
7. sausage/ˈsɒ.sɪdʒ/ - xúc xích
8. roast/rəʊst/ - thịt quay
9. chops/tʃɒps/ - thịt sườn
10. spare ribs/ˈspeə.rɪbz/ - sườn
11. leg/leg/ - thịt bắp đùi
12. lamb/læm/ - thịt cừu non
** Có một số từ dưới đây có thể được dùng để mô tả vị của thức ăn:
-sweet: ngọt; có mùi thơm; như mật ong
-sickly: tanh (mùi)
-sour: chua; ôi; thiu
-salty: có muối; mặn
-delicious: thơm tho; ngon miệng
-tasty: ngon; đầy hương vị
-bland: nhạt nhẽo
-poor: chất lượng kém
-horrible: khó chịu (mùi)
✔ You may find the following words useful for describing curry or spicy food
(Bạn có thể thấy những từ dưới đây rất hữu ích khi mô tả món ca-ri và thức ăn cay):
-Spicy: cay; có gia vị
-Hot: nóng; cay nồng
-Mild: nhẹ (mùi)
✔ Cooking methods - Phương pháp nấu ăn:
-to boil: đun sôi; nấu sôi; luộc
-to bake: nướng bằng lò
-to roast: quay; nướng
-to fry: rán; chiên
-to grill: nướng
-to steam: hấp