Từ vựng tiếng Anh về truyền hình – Television
Trong bài này, ViettelStudy tổng hợp cho các bạn những mẫu câu và từ vựng thường dùng trong việc xem và phát sóng truyền hình.
1. Watching
- watcht elevision/TV/a show/a programme/a program/a documentary/a pilot/a rerun/a repeat
-> xem truyền hình/TV/một show diễn/một chương trình/một bộ phim tài liệu/một chương trình thí điểm/chương trình phát lại
- see an ad/a commercial/the news/the weather
-> xem một mẩu quảng cáo/tin tức/thời tiết
- catch/miss a show/a programme/a program/an episode/the news
-> kịp xem/bỏ lỡ một show diễn/một chương trình/một tập phim/tin tức
- pick up/reach for/grab the remote control
-> cầm lấy/với lấy điều khiển từ xa
- change/switch channel
-> chuyển kênh
- surf (through)/flip through/flick through the channels
-> lướt qua các kênh
- sit in front of/switch on/switch off/turn on/turn off the television/the TV/the TV set
-> ngồi trước/mở/tắt TV
- have/install satellite (TV)/cable (TV)/a satellite dish
-> có/lắp đặt truyền hình vệ tinh/truyền hình cáp/chảo vệ tinh
2. Showing
- show a programme/a documentary/an ad/a commercial
-> chiếu một chương trình/một bộ phim tài liệu/một mẩu quảng cáo
- screen a programme/a documentary
-> chiếu một chương trình/một bộ phim tài liệu
- run an ad/a commercial
-> chiếu một mẩu quảng cáo
- broadcast/air/repeat a show/a programme/a documentary/an episode/a series
-> phát sóng/phát lại một show/một chương trình/một bộ phim tài liệu/một tập phim/một seri phim
- go out/air/be recorded live
-> lên sóng/phát sóng/được thu hình trực tiếp
- attract/draw (in)/pull (in) viewers
-> thu hút người xem
- be a hit with viewers/audiences/critics
-> gây được tiếng vang với người xem/khán giả/các nhà phê bình
- get (low/high) ratings
-> được cho điểm (thấp/cao) (dựa trên lượng người xem)