Category:
Từ vựng tiếng Anh: Kế toán (3)
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Instant cash transfer | /ˈɪnstənt kæʃ trænsˈfɜː(r)/ | chuyển tiền ngay tức thời |
Mail transfer | /meɪl trænsˈfɜː(r)/ | chuyển tiền bằng thư |
Absolute security (n) | /ˈæbsəluːt sɪˈkjʊərəti/ | an toàn tuyệt đối |
Straightforward (adj) | /ˌstreɪtˈfɔː(r)wə(r)d/ | đơn giản, không rắc rối |
Boundary (n) | /ˈbaʊnd(ə)ri/ | biên giới |
Reliably (a) | /rɪˈlaɪəbli/ | chắc chắn, đáng tin cậy |
Domestic | /dəˈmestɪk/ | trong nước, nội trợ |
Significantly (adv) | /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ | một cách đáng kể |
Local currency (n) | /ˈləʊk(ə)l ˈkʌrənsi/ | nội tệ |
Generous (adj) | /ˈdʒenərəs/ | hào phóng |
Counter (v) | /ˈkaʊntə(r)/ | quầy (chi tiền) |
Long term (n) | /lɒŋ tɜː(r)m/ | dài hạn |
Top rate | /tɒp reɪt/ | lãi suất cao nhất |
Headline (n) | /ˈhedˌlaɪn/ | đề mục (báo, quảng cáo) |
Free banking | /friː ˈbæŋkɪŋ/ | không tính phí dịch vụ ngân hàng |
Generous term | /ˈdʒenərəs tɜː(r)m/ | điều kiện hào phóng |
Current account (n) | /ˈkʌrənsi əˈkaʊnt/ | tài khoản vãng lai |
Recapitulate (v) | /ˌriːkəˈpɪtʃʊˌleɪt/ | tóm lại, tóm tắt lại |
Security courier services | /sɪˈkjʊərəti ˈkʊriə(r) ˈsɜː(r)vɪsɪz/ | dịch vụ vận chuyển bảo đảm |
Beneficiary (n) | /ˌbenɪˈfɪʃəri/ | người thụ hưởng |
First class | /fɜː(r)st klɑːs/ | phát chuyển nhanh |
Upward limit (n) | /ˈʌpwə(r)d ˈlɪmɪt/ | mức cho phép cao nhất |
Facility (n) | /fəˈsɪləti/ | phương tiện |
Gateway (n) | /ˈɡeɪtweɪ/ | cổng máy tính |