Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, Ngoại thương (P1)
- Debit (n): Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợ
(v): Ghi vào sổ nợ
- Convertible debenture (n): Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành đôla
- Debenture holder (n): Người giữ trái khoán
- Fixed interest bearing debenture (n): Trái khoán chịu tiền lãi cố định
- Graduated interest debebtures (n): Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến
- Issue of debenture (n): Sự phát hành trái khoán
- Redeem debenture (n): Trái khoán trả dần
- Registered debenture (n): Trái khoán ký danh
- Simple debenture (n): Giấy nợ không có thể chấp
- Unissued debenture (n): Cuống trái khoán
- Variable interest debenture (n): Trái khoán chịu tiền lãi thay đổi
- Debit advice (n): Giấy báo nợ
- Debit balance (n): Số dư nợ
- Debit request (n): Giấy đòi nợ
- Debit side (n): Bên nợ
- Settlement (n) = Payment: Sự giải quyết, sự thanh toán, sự quyết toán
- Settlement of accounts: Sự quyết toán tài khoản
- Settlement of a claim: Sự giải quyết khiếu nại
- Settlement of a debt: Sự thanh toán nợ
- Settlement of a dispute: Sự giải quyết tranh chấp
- Amicable settlement: Sự hòa giải, sự giải quyết thỏa thuận
- Budget settlement: Sự quyết toán ngân sách
- Cash settlement: Sự thanh toán ngay; sự thanh toán bằng tiền mặt
- International settlement: Sự thanh toán quốc tế
- Multilateral settlement: Sự thanh toán nhiều bên, việc thanh toán nhiều bên
- Friendly settlement = Amicable settlement: Sự hòa giải, sự giải quyết thỏa thuận
- End month settlement: Sự quyết toán cuối tháng
- Monthly settlement: Sự quyết toán hàng tháng
- Settlement of a transaction: Sự kết thúc một công việc giao dịc
- Settlement of an invoice: Sự thanh toán một hóa đơn
- Settlement market: Sự mua hoặc bán (chứng khoán, tiền tệ…) được giao và thanh toán trong tương lai theo giá thỏa thuận hiện tại
- Debenture (n): Trái khoán công ty, giấy nợ, phiếu nợ
- Bearer debenture (n): Trái khoán vô danh
- Mortgage debenture (n): Trái khoán cầm cố, giấy nợ được đảm bào bằng văn tự cầm đồ
- Naked debenture (n): Trái khoán trần, trái khoán không đảm bảo
- Preference debenture (n): Trái khoán ưu đãi
- Secured debenture (n): Trái khoán công ty có đảm bảo
- Unsecured debenture (n): Trái khoán công ty không có đảm bảo