Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hành chính văn phòng (2)
|
STT |
Từ vựng |
Nghĩa của từ vựng |
|
1 |
Scheduling |
Lịch công tác phân chia thời biểu |
|
2 |
Dispatching/Assignment |
Phân công công tác |
|
3 |
Directing |
Điều hành |
|
4 |
Due |
Thời hạn/kỳ hạn |
|
5 |
Elapsed time |
Thời gian trôi qua |
|
6 |
Report |
Báo cáo |
|
7 |
Instruction |
Bảng hướng dẫn |
|
8 |
Orientation manual |
Cẩm nang hội nhập vào môi trường làm việc |
|
9 |
Office manual |
Cẩm nang hành chính |
|
10 |
Employee manual/Handbook |
Sổ tay nhân viên |
|
11 |
Simplifying office work |
Đơn giản hóa CV hành chính |
|
12 |
Ability |
Khả năng |
|
13 |
Adaptive |
Thích nghi |
|
14 |
Adjusting pay rates |
Điều chỉnh mức lương |
|
15 |
Administrator carde/High rank cadre |
Cán bộ quản trị cấp cao |
|
16 |
Aggrieved employee |
Nhân viên bị ngược đãi |
|
17 |
Benefits |
Phúc lợi |
|
18 |
Career employee |
Nhân viên chính ngạch/Biên chế |
|
19 |
Career planning and development |
Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp |
|
20 |
Collective agreement |
Thỏa ước tập thể |
|
21 |
Compensation |
Lương bổng |
|
22 |
Conferrence |
Hội nghị |
|
23 |
Conflict |
Mâu thuẩn |
|
24 |
Conflict tolerance |
Chấp nhận mâu thuẩn |
|
25 |
Co-Workers |
Người cộng sự |
|
26 |
Work distribution chart |
Sơ đồ phân phối CV |
|
27 |
Job correlation chart |
Lưu chuyển đồ |
|
28 |
Operation |
Hoạt động |
|
29 |
Transportation |
Di chuyển |
|
30 |
Inspection |
Kiểm tra |
|
31 |
Storage |
Lưu trữ |
|
32 |
Position |
Đặt vào vị trí |
|
33 |
Delay |
Trì hoãn, chờ đợi |
|
34 |
Combined operation |
Hoạt động tổng hợp |
|
35 |
Private office |
Văn phòng riêng |
|
36 |
Receiving office |
Phòng tiếp khách |
|
37 |
Work in process |
Công việc đang tiến hành |
|
38 |
Tickler forder file |
Bìa hồ sơ nhật ký |
|
39 |
Ticker card file |
Thẻ Hồ sơ nhật ký |
|
40 |
Diary/daybook |
Sổ tay hay sổ nhật ký |
|
41 |
Time schedule |
Lịch thời biểu công tác |
|
42 |
Daily calendar |
Lịch từng ngày để trên bàn |
|
43 |
Interruption |
Thời gian bị gián đoạn |
|
44 |
Uninterrupted |
Thời gian ko bị gián đoạn/Thời gian yên tĩnh |
|
45 |
Handle paperwork accumulation |
Giải quyết/Xử lý Hồ sơ Công văn tồn đọng |
|
46 |
Dictating machine |
Máy đọc |
|
47 |
Low payoff items |
Những việc lặt vặt không cần thiết |
|
48 |
High payoff items |
Những việc quan trọng và có lợi |
|
49 |
To keep track of sb/sth |
Theo sát ai/cái gì |
|
50 |
To lose track of sb/sth |
Không theo sát ai/cái gì |
|
51 |
Plan for periods relaxation |
Kế hoạch cho thời gian nghĩ ngơi |
|
52 |
Face to face communication |
Giao tiếp mặt đối mặt |
|
53 |
Telephone Communication |
Giao tiếp bằng điện thoại |
|
54 |
Communicating with visitors |
Giao tiếp bằng điện thoại |
|
55 |
Memo of call/Phone call |
Mẫu chi nhớ cú điện thoại/ mẫu ghi nhớ tin nhắn |
|
56 |
A telephone message form |
Mẫu ghi nhớ nhắn tin qua điện thoại |
|
57 |
Arrangement of appointments |
Sắp xếp các cuộc hẹn |
|
58 |
Receiving calls |
Nhận điện thoại |
|
59 |
Resolution |
Nghị quyết |
|
60 |
Constitution |
Hiến pháp |