Từ vựng ngành tài chính (Phần 7)

Category: 

Từ vựng ngành tài chính (Phần 7)

  • Poor credit status
  • Poor risk
  • Possibility (n)
  • Potential (adj)
  • Precede (v)
  • Premise (n)
  • Present (v)
  • Price structure (n)
  • Pricing (n)
  • Priority (n)
  • Privatise (v)
  • Procedure (n)
  • Production (n)
  • Professional (adj)
  • profit (n)

    -> Profit before tax
  • Promissory note (n)
  • Promote (v)
  • Proprietor (n)
  • Prospect (n)

    -> pective (adj)
  • Providing credit (n)
  • Quote (v)
  • Radiator (n)
  • Radical (adj)
  • Rail freight
  • Raise (n)
  • Rate for buying
  • Rate of exchange (n)
  • Realistic approach recession (n)
  • Recommendation (n)
  • Reconciliation (n)
  • Record (n)
  • Re-equip (v)
  • Refer (v)
  • Reference (n)
  • Regard (v)
  • Relationship (n)
  • Reminder (n)
  • Remitiance (n)
  • Representation (n)

    -> Resentative (n)
  • Reputation (n)
  • Require (v)
  • Resolve (v)
  • Responsibility (n)
  • Restriction (n)
  • Retail banking (n)
  • Revise (v)
  • Revoke (v)
  • Revolution (n)
  • Risky (adj)

mức độ tín nhiệm kém

rủi ro cao

khả năng

tiềm năng

đi trước, đứng trước

nhà cửạ, cửa hàng

nộp, xuất trình

cấu trúc giá

sự định giá

sự ưu tiên

tư nhân hoá

thủ tục

sự sản xuất

chuyên nghiệp

lợi nhuận

lợi nhuận trước thuế

giấy cam kết trả tiền

thăng tiến

chủ, người sở hữu

triển vọng

thuộc tương lai, triển vọng

cho trả chậm

định giá

lò sưởi

triệt để, căn bản

vận chuyển bẳng đường sắt

làm tăng thêm

tỷ giá mua

tỷ giá hối đoái

sự suy thoái kinh tế

sự tiến cử, sự giới thiệu

sự thanh toán bù trừ

hồ sơ

trang bị lại

kể đên, nhắc đên

sự tham khảo

có liên quan tới

mối quan hệ

giấy nhắc nợ

sự gửi tiền

sự đại diện

người đại diện

tiếng (xấu, tốt)

yêu cầu, đòi hỏi

suy đi, xét lại

trách nhiệm

sự hạn chế

ngân hàng bán lẻ

sửa đổi

thu hồi, huỷ bỏ (chữ ký mẫu)

quyết nghị

rủi ro