-
Poor credit status
-
Poor risk
-
Possibility (n)
-
Potential (adj)
-
Precede (v)
-
Premise (n)
-
Present (v)
-
Price structure (n)
-
Pricing (n)
-
Priority (n)
-
Privatise (v)
-
Procedure (n)
-
Production (n)
-
Professional (adj)
-
profit (n)
-> Profit before tax
-
Promissory note (n)
-
Promote (v)
-
Proprietor (n)
-
Prospect (n)
-> pective (adj)
-
Providing credit (n)
-
Quote (v)
-
Radiator (n)
-
Radical (adj)
-
Rail freight
-
Raise (n)
-
Rate for buying
-
Rate of exchange (n)
-
Realistic approach recession (n)
-
Recommendation (n)
-
Reconciliation (n)
-
Record (n)
-
Re-equip (v)
-
Refer (v)
-
Reference (n)
-
Regard (v)
-
Relationship (n)
-
Reminder (n)
-
Remitiance (n)
-
Representation (n)
-> Resentative (n)
-
Reputation (n)
-
Require (v)
-
Resolve (v)
-
Responsibility (n)
-
Restriction (n)
-
Retail banking (n)
-
Revise (v)
-
Revoke (v)
-
Revolution (n)
-
Risky (adj)
|
mức độ tín nhiệm kém
rủi ro cao
khả năng
tiềm năng
đi trước, đứng trước
nhà cửạ, cửa hàng
nộp, xuất trình
cấu trúc giá
sự định giá
sự ưu tiên
tư nhân hoá
thủ tục
sự sản xuất
chuyên nghiệp
lợi nhuận
lợi nhuận trước thuế
giấy cam kết trả tiền
thăng tiến
chủ, người sở hữu
triển vọng
thuộc tương lai, triển vọng
cho trả chậm
định giá
lò sưởi
triệt để, căn bản
vận chuyển bẳng đường sắt
làm tăng thêm
tỷ giá mua
tỷ giá hối đoái
sự suy thoái kinh tế
sự tiến cử, sự giới thiệu
sự thanh toán bù trừ
hồ sơ
trang bị lại
kể đên, nhắc đên
sự tham khảo
có liên quan tới
mối quan hệ
giấy nhắc nợ
sự gửi tiền
sự đại diện
người đại diện
tiếng (xấu, tốt)
yêu cầu, đòi hỏi
suy đi, xét lại
trách nhiệm
sự hạn chế
ngân hàng bán lẻ
sửa đổi
thu hồi, huỷ bỏ (chữ ký mẫu)
quyết nghị
rủi ro
|