-
Consumer credit (n)
-
Contract (n)
-
Corporate (adj)
⇒ Corporate (n)
⇒ Corporate (adj)
-
Correspondent (n)
-
Cost of pollution (n)
-
Cover (v)
-
Credit (v)
-
Credit arrangement (n)
-
Credit control (n)
-
Credit intrusment (n)
-
Credit management (n)
-
Credit period (n)
-
Credit rating
-
Credit-status (n)
-
Credit-worthiness (n)
-
Current account (n)
-
Current cost
-
Current expense (n)
-
D/A (n)
-
D/P (n)
-
Data bank (n)
-
Database (n)
-
Deal (n)
-
Debit (v)
⇒ Debt (n)
⇒ Debtor (n)
-
Decision (n)
-
Default (v)
-
Deposit account (n)
-
Deutsch mark (n)
-
Dicated (adj)
-
Digest
-
Dinar (n)
-
Direct debit (n)
-
Discount market (n)
-
Distinguish (v)
-
Distribition (n)
-
Documentary collection
-
Documentary credit
-
Domestic (adj)
-
Draft (n)
|
tín dụng tiêu dùng
hợp đồng
công ty, đoàn thể
hội, đoàn, công ty
đoàn thể, công ty
ngân hàng có quan hệ đại lý
chi phí hư hỏng
đủ để trả
ghi có
dàn xếp cho nợ
kiểm soát tín dụng
công cụ tín dụng
quản lý tín dụng
kỳ hạn tín dụng
đánh giá tín dụng
mức độ tín nhiệm
thực trạng tín dụng
tài khoản vãng lai
chi phí hiện thời
chi phí hiện tại
chứng từ theo chấp nhận
chứng từ theo thanh toán
ngân hàng dữ liệu
cơ sở dữ liệu
vụ mua bán
ghi nợ
khoản nợ
con nợ
sự quyết định
trả nợ không đúng hạn
tài khoản tiên gửi
tiền tệ Tây Đức
ấn tượng
tóm tăt
tiền tệ Nam Tư, Irắc
ghi nợ trực tiếp
thị trường chiết khấu
phân biệt
sự phân phối
nhờ thu chứng từ
thư tín dụng
trong nhà, gia đình/trong nước
hối phiếu
|