Từ vựng ngành tài chính (Phần 3)

Category: 

Từ vựng ngành tài chính (Phần 3)

  • Consumer credit (n)
  • Contract (n)
  • Corporate (adj)

    ⇒ Corporate (n)

    ⇒ Corporate (adj)
  • Correspondent (n)
  • Cost of pollution (n)
  • Cover (v)
  • Credit (v)
  • Credit arrangement (n)
  • Credit control (n)
  • Credit intrusment (n)
  • Credit management (n)
  • Credit period (n)
  • Credit rating
  • Credit-status (n)
  • Credit-worthiness (n)
  • Current account (n)
  • Current cost
  • Current expense (n)
  • D/A (n)
  • D/P (n)
  • Data bank (n)
  • Database (n)
  • Deal (n)
  • Debit (v)

    ⇒ Debt (n)

    ⇒ Debtor (n)
  • Decision (n)
  • Default (v)
  • Deposit account (n)
  • Deutsch mark (n)
  • Dicated (adj)
  • Digest
  • Dinar (n)
  • Direct debit (n)
  • Discount market (n)
  • Distinguish (v)
  • Distribition (n)
  • Documentary collection
  • Documentary credit
  • Domestic (adj)
  • Draft (n)

tín dụng tiêu dùng

hợp đồng

công ty, đoàn thể

hội, đoàn, công ty

đoàn thể, công ty

ngân hàng có quan hệ đại lý

chi phí hư hỏng

đủ để trả

ghi có

dàn xếp cho nợ

kiểm soát tín dụng

công cụ tín dụng

quản lý tín dụng

kỳ hạn tín dụng

đánh giá tín dụng

mức độ tín nhiệm

thực trạng tín dụng

tài khoản vãng lai

chi phí hiện thời

chi phí hiện tại

chứng từ theo chấp nhận

chứng từ theo thanh toán

ngân hàng dữ liệu

cơ sở dữ liệu

vụ mua bán

ghi nợ

khoản nợ

con nợ

sự quyết định

trả nợ không đúng hạn

tài khoản tiên gửi

tiền tệ Tây Đức

ấn tượng

tóm tăt

tiền tệ Nam Tư, Irắc

ghi nợ trực tiếp

thị trường chiết khấu

phân biệt

sự phân phối

nhờ thu chứng từ

thư tín dụng

trong nhà, gia đình/trong nước

hối phiếu