Category:
Từ vựng ngành kĩ thuật (F-M)
- Feature (n) thuộc tính
- Firmware (n) phần mềm được cứng hóa
- Function (n) hàm, chức năng
- Figure out (v) tính toán, tìm ra
- Fundamental (a) cơ bản
- Generation (n) thế hệ
- Greater (a) lớn hơn
- Handle (v) giải quyết, xử lý
- History (n) lịch sử
- Input (v,n) vào, nhập vào
- Imprint (v) in, khắc
- Instruction (n) chi dẫn
- Integrate (v) tích hợp
- Internal (a) trong, bên trong
- Intricate (a) phức tạp
- Invention (n) phát minh
- Layer (n) tầng, lớp
- Less (a) ít hơn
- Logical (a) một cách logic
- Magnetic (a) (thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từ
- Magnetize (v) từ hóa, nhiễm từ
- Manipulate (n) xử lý
- Mathematical (a) toán học, có tính chất toán học
- Mechanical (a) cơ khí, có tính chất cơ khí
- Memory (n) bộ nhớ
- Microcomputer (n) máy vi tính
- Microprocessor (n) bộ vi xử lý
- Minicomputer (n) máy tính mini
- Multiplication (n) phép nhân
- Mainframe computer (n) máy tính lớn
- Mathematician (n) nhà toán học
- Microminiaturize (v) vi hóa
- Multi-task (a) đa nhiệm
- Multi-user (a) đa người dùng