Từ vựng ngành Hàng hải (S)

Category: 

Từ vựng ngành Hàng hải (S)

S.G. policy: đơn bảo hiểm tàu và hàng hóa

S.W = South West: Tây Nam

Sack: bao tải (bao đay)

Sack: báo, túi

Sacrifice: sự hy sinh

Safe: an toàn, chắc chắn

Safe distance: khoảng cách an toàn

Safe speed: tốc độ an toàn

Safely: một cách an toàn

Safety: sự an toàn

Safety equipment: thiết bị an toàn

Sail: chạy tàu

Sail in ballast: chạy không hàng, chạy rỗng, chạy ba lát

Sale: sự bán

Salvage: cứu hộ

Salvor: người cứu hộ

Sample: mẫu, mẫu vật

Sand-dune: đụn cát, cồn cát

Satisfaction: sự thỏa mãn, sự vừa lòng, sự toại ý

Save: cứu

Save: tiết kiệm, giành được

Say: viết bằng chữ, đọc là, nói

Seacoast wreck lightbuoy: phao đèn đánh dấu tàu đắm ở ven biển

Scald: chỗ bỏng, vết bỏng

Scale: tỉ lệ xích, số tỉ lệ

Scanner: bộ quét, bộ phân hình

Schedule: lập lịch trình tàu chạy, biểu đồ vận hành

Schedule: thời hạn, biểu thời gian

Scope: mức độ, phạm vi, tầm xa, ý định

Sea-mark: mục tiêu biển, dấu hiệu trên biển

Sea miles per second: hải lý / giây

Sea protest: kháng nghị (kháng cáo) hàng hải

Seahed: đáy biển

Seacoastwreck: phao đèn đánh dấu tàu đắm ở ven biển

Seafarer: người đi biển, thủy thủ

Seapilot: hoa tiêu biển

Search: tìm kiếm, quan sát

Seasonal zones: những vùng thời tiết khí hậu khác nhau

Seaward: hướng biển

Seaworthiness: sự an toàn đi biển (đủ điều kiện đi biển)

Seaworthiness: tình trạng (khả năng) có thể đi biển được

Seaworthy: có thể đi biển, an toàn đi biển

Second-hand case: kiện cũ

Secretary: thư ký

Secs = seconds: giây

Section: phần, đoạn, phần cắt ra

Section: đoạn, tiết (một quyển sách)

Secure: bảo quản, đạt được

Secure: an toàn, bảo đảm, chắc chắn

Securely: một cách chắc chắn

Security: sự bảo đảm, vật bảo đảm, giấy thông hành

Seek: tìm kiếm, theo đuổi

Seem: có vẻ như, giống như là

Selective: có lựa chọn, có chọn lọc

Self-contained air support system: hệ thống hỗ trợ không khí chứa sẵn trong xuồng

Self-preservation: bản năng tự bảo toàn

Self-righting: tự trở về vị trí cân bằng không bị lật

Seller: người bán

Semaphore: truyền tín hiệu bằng ờ tay xémapho

Send on shore the bow (stern) spring!: đưa dây chéo mũi (lái) lên bờ

Senior deck officer: sĩ quan boong cấp nhất

Sensitivity: độ nhạy, tính nhạy

Separate: riêng rẽ, riêng biệt

Separate transactions: những giao dịch riêng biệt

Separately: riêng lẻ, tách rời

Separation: sự phân ly, sự chia rẽ, sự phân ra

Series: loạt, dãy

Serious: nghiêm trọng

Servant: người làm thuêService: dịch vụ, sự phục vụ

Session: kỳ họp, phiên họp

Set: bộ, chiều hướng, khuynh hướng

Set in order: lắp đặt đúng vị trí

Set-off: bù trừ

Settle: thanh toán, giải quyết

Sextant: sếc tăng máy 1/6

Shaft: trục cơ

Shall I put the spring on this bitt?: tôi mắc dây chéo vào cọc bích này được không?

Shallow: nông, cạn, chỗ nông, làm cạn đi

Shape: hình thể, hình dáng, dạng

Sheepskin: da cừu

Sheer: đảo, lắc, đung đưa

Shift: chuyển, dịch chuyển

Shift the helm to starboard (port)!: chuyển lái sang phải (trái)!

Shifting: xê dịch, dịch chuyển

Ship: xếp lên tàu

Ship-utilisation: việc sử dụng tàu

Ship (unship) the fenders!: đặt (bỏ) quả đệm!

Ship owner: chủ tàu

Ship to ship: giữa tàu với tàu

Ship to shore: giữa tàu với bờ

Shipboard: trên tàu

Shipboard radio installation: máy móc vô tuyến trang bị trên tàu

Shipbroker: người môi giới tàu

Shipchandler: cung ứng tàu biển

Shipment: xếp hàng xuống tàu, hàng hóa trên tàu

Shipment: lô hàng, hàng hóa trên tàu, sự xếp hàng

Shipowner: chủ tàu

Shipper: người gởi hàng

Shipping document: chứng từ vận tải

Shipping very heavy water fore and aft: nước tràn vào mũi và lái

Shipping very heavy water fore and aft: tròng trành lắc ngang lắc dọc nước tràn vào mũi và lái

Ship's personal: thuyền viên, nhân sự của tàu

Ship's side: mạn tàu

Shipwreck: xác tàu đắm

Ship-yard: xưởng sửa chữa tàu

Shore: bờ, bờ biển, phần đất giữa hai mức triều

Shore station: trạm vô tuyến trên bờ

Shore-based installation: hệ thống máy móc đặt trên bờ, thiết bị phụ trợ trên bờ

Short of: trừ, trừ phi

Shorten in towing howser!: thu bớt dây lại!

Short-term: thời gian ngắn, ngắn hạn

Show: chỉ ra, cho thấy, chứng minh

Sight: đối chiếu (so sánh B/L của thuyền trưởng với B/L của người nhận hàng)

Sight: nhình thấy, sức nhìn, thị lực

Sign: ký, dấu hiệu

Signal: tín hiệu

Signify: biểu thị, nghĩa là

Silver: bạc

Simultaneously: đồng thời, cùng một lúc

Single shipment: lô hàng nhỏ, lô hàng riêng lẻ

Single up lines!: mũi lái để lại một dọc, một chéo!

Single voyage: chuyển đơn, chuyển một lượt

Sink: chìm, đắm

Siren: còi hụ

Sister ship: tàu cùng chủ, tàu cùng công ty

Situation: tình huống, hoàn cảnh

Sketch: nét phác họa, bức phác họa

Skill: kỹ năng, kỹ xảo, sự khéo léo

Slack away: thả chùng, xông

Slack away (pay away) tow (three. etc) slackles of the chain!: thả chùng (xông) hai (ba...) đường lỉn!

Slack away (pay away) the chain (cable)!: thả chùng lỉn, xông lỉn!

Slack away (pay away) the bow (stern) spring!: thả chùng dây chéo mũi lái)!

Slackle: đường lỉn, đoạn lỉn

Sling: xếp hàng vào si lắng, si lắng (để xếp hàng vào)

Slow speed ahead (astern): tới (lùi) chậm!

Slower!: giảm vòng tua, chậm hơn!

So long as: với điều kiện, chừng nào mà

Solely: duy nhất, độc nhất

Sort: loại, hạng

Sort of figure: loại con số

Sound signal: âm hiệu

Sounding: sự đo sâu, độ sâu

Source: nguồn, nguồn gốc

Space: khoảng, chỗ, dung tích, khoang tàu

Spare parts: phụ tùng

Specialized vessel: tàu chuyên dụng

Species: dạng, hình thái, hạng

Specific: đặc trưng, rõ ràng

Specifically: chính xác, rõ rệt, riêng biệt

Specification: quy cách hàng, bảng chi tiết hàng

Specification: đặc trưng, sự ghi rõ

Specified: định rõ, nào đó

Specify: quy định, đặt ra

Specify: chỉ rõ, định rõ, ghi rõ

Speed: tốc độ

Spiral gland: đệm hình xoắn ốc

Spontaneous: tự phát, tự sinh, tự ý, tự động

Spontaneous combustion: sự tự bốc cháy

Spot: vị trí, chấm điểm

Spot: dấu, đốm, vết, nơi chốn

Spring: dây chéo

Spring: chiều sóc vọng

Stability: tính ổn định, thế vững

Stable: vững vàng, ổn định, bền

Stage: giai đoạn

Stain: làm bẩn, làm biến màu

Strand: mắc cạn

Stand-by: chuẩn bị, sửa soạn

Stand by for mooring!: chuẩn bị buộc dây!

Stand by the engine!: chuẩn bị máy!

Stand by tho weigh the anchor!: chuẩn bị kéo neo!

Stand for: giải thích, giải nghĩa, thay cho

Standard: tiêu chuẩn

Standing-on vessel: tàu được nhường đường

Starboard: mạn phải

Starboard (port) handsomely!: sang phải (trái) một chút

Starboard (port) twenty: phải (trái) 20 độ

Starboard (port)!: lái phải (trái)!

Starting point: điểm xuất phát, điểm bắt đầu

State: nói rõ, ghi rõ

State: quốc gia, nhà nước

State: phát biểu, nói rõ, tuyên bố

Statement: bản tuyên bố, lời tuyên bố

Statement: công bố, tuyên bố, biên bản

Statistics: thống kê

Status: quan hệ pháp lý, tình trạng

Statute: đạo luật, quy chế

Steady: ổn định, giữ lái, thắng thế

Steady so! Right so!: thẳng thế!

Steady! Steady as she goes!: thẳng thế!

Steal: ăn cắp, ăn trộm

Steamship company: công ty tàu biển

Steep cliff: vách đá (ghềnh đá) dựng đứng

Steer: lái, điều khiển tàu

Steer for that light (buoy)!: giữ hướng theo đèn (phao) kia

Steer the course!: lái theo hướng, chú ý lái!

Steer to starboard (port)!: lái sang phải (trái)!

Steering engine: máy lái

Stern: đằng lái, phía sau tàu

Stern rope: dọc dây lái

Stevedore: công nhân xếp dỡ, điều độ viên

Stevedoring company: công ty xếp dỡ

Stevedoring cost: chi phí công nhân xếp dỡ

Steward's stores: trang thiết bị vật tư của ngành phục vụ

Stiff: lắc ngang nhanh

Stipulate: quy định

Stop! Stop her! Stop the engine!: Tốp máy! Ngừng máy!

Stoppage: sự ngừng làm việc

Stopper: cái hãm lỉn neo, vật chặn lại, móc sắt

Storage charges: chi phí lưu kho bãi

Store: trang thiết bị vật tư

Storekeeper: người giữ kho, thủ kho

Storeman: người giữ kho, thủ kho

Storm: bão

Storm advisory: thông báo bão

Stow: sàn xếp hàng (trong hầm tàu)

Stowage of cargo: việc xếp hàng

Straight: thẳng

Straight: eo biển

Straight B/L: vận đơn ghi đích danh người nhận hàng

Straightforward: thẳng thắn, cởi mở

Strate: nói rõ, phát biểu, tuyên bố

Strength: cường độ, sức mạnh, sức bền

Stress: ảnh hưởng, sự bắt buộc, sự nhấn mạnh

Strict: nghiêm ngặt, chặt chẽ

Strictly: chặt chẽ, nghiêm chỉnh

Strike: đình công

Strike: đâm va

Strike: đánh, điểm, gõ

Strike: đâm, lắc, va chạm

Stringent: nghiêm ngặt, chặt chẽ

Structure: cấu trúc, cơ cấu, kết cấu

Subject-matter insured: đối tượng bảo hiểm

Subject to: lệ thuộc vào, chịu

Sub-let: cho thuê lại, cho thầu lại

Subscribe: đồng ý, tán thành, ký tên vào

Subsequent: tiếp theo, sau đó

Subsequent: đến sau, theo sau

Subside: ngớt, giảm, bớt, lắng đi

Subsistance: tiền án

Substance: chất, vật chất

Substantial: lớn lao, trọng yếu, có giá trị thực sự

Substitute: thay thế, thay đổi

Suction: sự hút, sự mút

Suction pipe: ống hút

Sue and Labour cost: chi phí tố tụng và phòng ngừa tổn thất

Suffer: chịu, bị, chịu thiệt hại, chịu tổn thất

Suffice: đủ

Sufficient: đủ

Suit: hợp, thích hợp

Suitability: sự hợp, sự thích hợp

Sum: số tiền

Superintendent: người trông nom, người quản lý

Supersede: thế, thay thế, bỏ không dùng

Supervise: giám sát, trông coi

Supervision: sự giám sát

Supply: cung cấp, đáp ứng

Supply and demand: cung và cầu

Supposing: giả sử, cho rằng

Surface: bề mặt, mặt, mặt ngoài

Surgeon: bác sĩ phẫu thuật

Surrouding: bao bọc xung quanh

Survey: giám định

Surveyor: giám định viên

Survival: sự sống sót, sự còn lại, vật sót lại

Suspect: nghi ngờ, hoài nghi

Suspend: treo lơ lửng, đình chỉ

Sustain: kéo dài

Sustain: chịu, bị

Swedish: Thụy Điển

Swell: sóng ngầm

Swing: trượt sang bên, sự quay ngoặt, sự đu dưa

Switch: công tắc, nút, cái chuyển mạch

System: hệ thống, chế độ

System or determining the distance of an object: hệ thống xácđịnh khoảng cách một mục tiêu