Từ vựng ngành Hàng hải (O-P)
O.P.T: Ocean Fishing Trawler: tàu đánh cá viễn dương Obey: tuân thủ, tuân theo Object: mục tiêu, vật Obligation: nghĩa vụ Obliged: cảm ơn, biết ơn Observe: tuân theo, tôn trọng, chú ý giữ Obsolete: cũ, đã lỗi thời Obtain: tìm, kiếm, mua Obvius: rõ ràng, hiển nhiên Obviously: rõ ràng, hiển nhiên Occur: xảy ra Occurrence: sự cố, việc xảy ra Ocean: đại dương Odour: mùi Of necessity: tất yếu, tất nhiên Offer: đưa ra, đề nghị Off-hire: ngừng thuê, không trả tiền thuê tàu Offcially: chính thức Oil record book: sổ nhật ký dầu Omit: bỏ sót, quyên Omnibus: nhiều mục đích, bao trùm, tập hợp Omnibus B/L: vận đơn chung On account of: do, vì On behalf: thay mặt cho On condition that: với điều kiện là On demand: theo yêu cầu, khi yêu cầu On demurrage: quá thời hạn xếp dỡ, bắt đầu On the high sea: hải phận quốc tế, vùng biển chung On the North atlantic run: hành trình Bắc Đại Tây Dương On the one hand: về một mặt, về mặt này On the other: mặt khác Open B/L: vận đơn để ngỏ (chưa gji rõ tên hàng và cảng đích) Operate: hoạt động, khai thác Operating cost: chi phí khai thác Operation: sự giải phẫu Operational: khai thác, kinh doanh Opportunity: cơ hội, thời cơ, tính chất đúng lúc Oppose: đổi lại, trái lại Option: sự chọn lựa, quyền lựa chọn Orange: cam, quả cam Order: khẩu lệnh, lệnh Order B/L: vận đơn theo lệnh Order for provisions: đặt mua thực phẩm Ordinarily: bình thường Ordinarily seaman: thủy thủ thường Organization: tổ chức, cơ cấu tổ chức Origin: xuất xứ, nguồn gốc Originate: hình thành, phát sinh Out of sight: ngoài tầm nhìn, vượt tầm nhìn Outbreak: sự bùng nổ, sự bộc phát Outline: hình dáng, nét đại cương, nét ngoài, đường nét Outside: ngoài, ở ngoài Over-all: toàn bộ, toàn thể Overal command: chỉ huy toàn bộ Overfall: chỗ nước xoáy (do hai dòng biển gặp nhau) Overhead charges: quản lý phí Overladen: chất quá nặng, quá tải Overtake: vượt, vượt qua Owe: có được, nhờ ở, nợ, hàm ơn Own: sở hữu, làm chủ Ownership: quyền sở hữu O.P.T: Ocean Fishing Trawler: tàu đánh cá viễn dương Obey: tuân thủ, tuân theo Object: mục tiêu, vật Obligation: nghĩa vụ Obliged: cảm ơn, biết ơn Observe: tuân theo, tôn trọng, chú ý giữ Obsolete: cũ, đã lỗi thời Obtain: tìm, kiếm, mua Obvius: rõ ràng, hiển nhiên Obviously: rõ ràng, hiển nhiên Occur: xảy ra Occurrence: sự cố, việc xảy ra Ocean: đại dương Odour: mùi Of necessity: tất yếu, tất nhiên Offer: đưa ra, đề nghị Off-hire: ngừng thuê, không trả tiền thuê tàu Offcially: chính thức Oil record book: sổ nhật ký dầu Omit: bỏ sót, quyên Omnibus: nhiều mục đích, bao trùm, tập hợp Omnibus B/L: vận đơn chung On account of: do, vì On behalf: thay mặt cho On condition that: với điều kiện là On demand: theo yêu cầu, khi yêu cầu On demurrage: quá thời hạn xếp dỡ, bắt đầu On the high sea: hải phận quốc tế, vùng biển chung On the North atlantic run: hành trình Bắc Đại Tây Dương On the one hand: về một mặt, về mặt này On the other: mặt khác Open B/L: vận đơn để ngỏ (chưa gji rõ tên hàng và cảng đích) Operate: hoạt động, khai thác Operating cost: chi phí khai thác Operation: sự giải phẫu Operational: khai thác, kinh doanh Opportunity: cơ hội, thời cơ, tính chất đúng lúc Oppose: đổi lại, trái lại Option: sự chọn lựa, quyền lựa chọn Orange: cam, quả cam Order: khẩu lệnh, lệnh Order B/L: vận đơn theo lệnh Order for provisions: đặt mua thực phẩm Ordinarily: bình thường Ordinarily seaman: thủy thủ thường Organization: tổ chức, cơ cấu tổ chức Origin: xuất xứ, nguồn gốc Originate: hình thành, phát sinh Out of sight: ngoài tầm nhìn, vượt tầm nhìn Outbreak: sự bùng nổ, sự bộc phát Outline: hình dáng, nét đại cương, nét ngoài, đường nét Outside: ngoài, ở ngoài Over-all: toàn bộ, toàn thể Overal command: chỉ huy toàn bộ Overfall: chỗ nước xoáy (do hai dòng biển gặp nhau) Overhead charges: quản lý phí Overladen: chất quá nặng, quá tải Overtake: vượt, vượt qua Owe: có được, nhờ ở, nợ, hàm ơn Own: sở hữu, làm chủ Ownership: quyền sở hữu
P and I club: hội bảo hiểm P và I Package: kiện hàng, bao gói Paint: sơn Panel: pa nen, bảng Para = paragraph: đoạn Parallel: tương đương với, giống với Parity: sự tương tự, ngang giá Parricular average: tổn thất riêng Partial loss: tổn thất bộ phận Partially: phần thì, bộ phận, cục bộ Particular: đặc biệt, cá biệt, riêng biệt Particular average: tổn thất riêng Particular forms: bảng ghi các thông số và đặc tính kỹ thuật của tàu Party: bên, phía Pass: chuyển qua, truyền, trao, đưa Pass-port: hộ chiếu Pass (give) the tow line (the heaving line) to the tugboad!: quăng dây lai (dây ném) sang tàu lai! Passage: đoạn đường, quãng đường |
Passenger: hành khách Patient: bệnh nhân Pay: trả tiền Pay away: thả chùng, xông Pay away some more chain!: xông thêm lỉn! Pay out (veer out, slack away) the towing hawser (tow-line)!: xông dây lại! Payable: có thể trả, phải trả Payment: sự trả tiền, sự thanh toán Pending: trong lúc Percent: phần trăm (%) Perform: hoàn thành, thực hiện, làm, thi hành Performance: sự thực hiện, sự thi hành Perhaps: có lẽ Perils of the seas: hiểm họa biển cả Period of shipment: thời hạn xếp hàng xuống tàu Periodical survey: giám định định kỳ Perlite iron: sắt peclit Permanent: thường xuyên, cố định Permit: giấy phép Personal: cá nhân, riêng, bản thân Personally: đích thân, bản thân Personal effects: hàng tư nhân / vật dùng riêng (đồ đạc, đồ dùng, quần áo) Personnel: toàn thể sĩ quan thuyền viên trên tàu Pertain to: nói đến, có liên quan đến Petroleum: dầu lửa Petty officer: hạ sĩ quan Physically: về tư nhiên, về vật chất Picture: biểu mẫu tính toán, đồ thị Pier: cầu tàu, bến Pilotage: dẫn dắt tàu, dẫn đường Pirate: cướp biển Piston ring: sécmăng Piston rod: cần đẩy piston Pitching, rolling and labouring: tròng trành lắc ngang, lắc dọc Place: để, đặt Plain: dễ hiểu, đơn giản, rõ ràng Plan: cách tiến hành, cách làm Plane: mặt, mặt bằng, mặt phẳng Platform: sàn, bệ Play a leading part: đóng một vai trò chủ đạo Plot: đánh dấu trên hải đồ Plus: cộng, cộng với Plywood: gỗ, ván Point: thời điểm, điểm Policy: đơn bảo hiểm, hợp đồng, bảo hiểm Polish Ocean Lines: công ty hàng hải viễn dương Ba Lan Pollution: sự ô nhiễm Poop: phần đuôi tàu Popular: có tính chất đại chúng, phổ biến Port authorities: cảng vụ, chính quyền cảng Position: vị trí, thế, luận điểm, địa vị Posn = position: vị trí Posses: sở hữu, có Possessory: (thuộc) quyền sở hữu, chiếm hữu Possibility: khả năng Possible: có thể, có lẽ Postpone: hoãn lại Powder: bột, thuốc bột Power driven vessel: tàu gắn máy Powerful transmitters and receivers: các máy thu phát công suất lớn Practicable: thực hiện được, làm được, thực hành được Precaution: sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự làm trước Precious stone: đá quý Precisely: chính xác Preference: sự thích hơn, sự ưa hơn, quyền ưu tiên Premium: phí bảo hiểm (Hulls) Premium for "overtimes": tiền thưởng ngoài giờ Prescribe: ra lệnh, bắt phải được vì quyền thời hiệu Present: trình, đưa ra Preservation: sự bảo quản, sự giữ gìn Preserve: bảo quản, bảo tồn, giữ Press: ấn, ép, nén Pressure: áp suất Presume: cho là. coi như là, đoán chừng Presumed total loss: tổn thất toàn bộ giả định (đoán chừng) Prevailing: bao trùm, lan khắp, thường xảy ra nhiều Prevention: sự phòng ngừa, sự phòng tránh Previously: trước đây, trước Price: giá, giá thành Primarily: chủ yếu, trước hết, đầu tiên Principal: chính, chủ yếu Principally: chủ yếu, phần lớn Principle: nguyên tắc Print: in, ấn loát Prior to: trước, trước khi Private: riêng Pro rata: theo tỷ lệ (từ la tinh) Probability: khả năng xảy ra, xác suất Probable: có khả năng xảy ra, có lẽ đúng, có lẽ thật Problem: vấn đề, bài toán Procedure: thủ tục Proceed: tiếp tục Proceed: chạy, tiến Procurable: có thể đạt được, có thể kiếm được Procure: kiếm, lo liệu Procure: thuê, tìm thuê Produce: đưa ra, trình Produce: đem lại, sản sinh Product: sản phẩm, sản xuất Product analysis: phân tích sản xuất Production: sự đưa ra, sự trình bày Profit: lợi nhuận, tiền lãi Profitable: có lãi Promise: cam kết, hứa hẹn, hứa Promotion: sự quảng cáo Prompt: ngay, ngay tức thì, tức thời, nhanh chóng Prompt: sớm, nhanh, ngay Promptly: ngay, nhanh chóng Proof: bằng chứng Propeller: chân vịt Proper: đúng, thích hợp Properly: tài sản Properly: đúng, thích hợp Property: tài sản, của cải, đặc tính, tính chất Proportion: phần, tỷ lệ, sự cận xứng Propose: dự định, trù định, đề nghị Prosecution: sự tiến hành, sự tiếp tục Propective: (thuộc) tương lai, sẽ tới Protect: bảo vệ, bảo hộ, che chở Protection: điều kiện, sự bảo vệ Prove: chứng tỏ, tỏ ra chứng minh Provide: quy định, cung cấp, chuẩn bị đầy đủ, lo liệu cho Provided: miễn rằng, miễn là Provision: cung cấp, chuẩn bị đầy đủ Provision: điều khoản Provision: sự cung cấp, sự chuẩn bị đầy đủ, sự dự phòng Provisions: lương thực, thực phẩm Proximity: trạng thái gần, sự ở gần Prudence: sự thận trọng, sự cẩn thận Public sale: bán đấu giá Publication: ấn phẩm, sách báo xuất bản, sự xuất bản Publish: công bố, xuất bản Pull off: kéo đi, lôi đi, tuột khỏi Pump: bơm Pumpman: thợ bơm Purchase: sự mua Purchaser: người mua Purport: có ý, dường như có ý Purpose: mục đích, ý định Purser: thủ quỹ, quản thị trưởng Pursuant to: theo, theo đúng |