Từ vựng ngành Hàng hải (B)
Baggage list: tờ khai hành lý. Bailee: người nhận hàng hóa gởi để bảo quản. Balance: số còn lại. Balance cargo: số hàng còn lại. Bale: kiện (hàng mềm). Bale capacity: dung tích hàng bao kiện. Ballast: nước balát (để dằn tàu). Band: đai bọc ngoài, đai thuyền. Bank: bãi ngầm (ở đáy sông), đê gờ ụ (đất đá). Bank guaranty: giấy bảo đảm nhà băng (ngân hàng). Banker: ngân hàng, nhà băng. Bank’s correspondent: ngân hàng đại lý. Barge: sà lan. Barraty: bạo hành, sự chủ tầm của thuyền viên gây thiệt hại cho chủ tàu. Barrel: thùng phi (hình trống). Base on: làm cơ sở, dựa vào. Basis: cơ sở. Batter: bẹp, méo mó. Be raedy to have in!: chuẩn bị kéo neo! Bewilling to: sẵn sàng, sẵn lòng. Beach: bãi biển, bãi tắm Beacon: phao tiêu Beam: chiều rộng lớn nhất của tàu, trục ngang. Bear: chịu, bị (bore, borne, born). Bearing: ở đỡ, bạc lót, bạc trục. Bearth note: hợp đồng lưu khoang (cả tàu chợ lẫn tàu chuyến). Beg: xin. Behave: cư xử, chạy (máy móc, tàu bè). Belief: sự tin tưởng. Bell: chuông, cái chuông. Belong to: thuộc về, của. Bend: cong, võng. Beneficiary: người hưởng, người được trả tiền. Benefit: sự tác dụng, lợi ích. Beyond: quá, vượt xa hơn. Bilge pump: bơm la canh. Bill of Exchange: hối phiếu. Bill of health: giấy chứng nhận sức khỏe. Bill of lading: vận đơn đường biển, vận tải đơn. Bitt: cọc bích. |
Blame: lỗi, trách nhiệm. Blank (bearer)B/L: vận đơn không ghi đích danh người nhận hàng. Boat: tàu (nhỏ), xuồng. Body: tổ chức, con người, nhóm, hội đồng. Boiler: nồi hơi. Boiler feed pump: bơm cấp nước cho nồi hơi. Bona fide: có thiện ý, thành thật, chân thật (từ la tinh). Booking note: hợp đồng lưu khoang (tàu chợ). Bosun: thủy thủ trưởng. Bottom: đáy, tận cùng, dưới cùng. Bound: bị ràng buộc. Bound for: chạy tới, đi tới. Bow: mũi tàu, đằng mũi. Bowl: chậu la bàn. Branch: chi nhánh. Breach: sự vi phạm. Breadth: chiều rộng. Break bulk: bắt đầu dỡ hàng. Breakdown: sự hỏng máy. Breast line: dậy ngang. Bridge: buồng lái, buồng chỉ huy. Brightness: độ sáng. Brilliance: sự sáng, độ sáng. Broadly: rộng rãi. Broker: người môi giới. Brokerage: tiền môi giới. Bulk – carrier: tàu chở hàng rời. Bulk cargo: hàng rời. Bulkhead: vách ngăn. Bump: sự va mạnh, sự đụng mạnh. Bundle: bó, bọc, gói. Bunker: lấy nhiên liệu. Buoy: phao. Burden of proving: nghĩa vụ chứng minh. Bursting: sự nổ. Business: Nghiệp vụ, việc kinh doanh. Buyer: người mua. By gravity: tự chảy, do tác dụng của trọng lực. By means of: bằng phương tiện. By no means: tuyệt nhiên không, không phải là. By their nature: về bản chất của chúng. |