Từ vựng ngành Bảo hiểm (N-O)

Category: 

Từ vựng ngành Bảo hiểm (N-O)

national banks

need analysis

net gain

net income

net investment income

net loss

net premium

network

new business

niche market

nonamitted assets

nonagency-building distribution system

noncontributory plan

nonguaranteed elements

nonmedical limits

nonmedical supplement

nonparticipating policy

numerical rating system

 

Order to commence and carry on insurance business

Ordinary Agency Distribution System

Organizational market

Organizational chart

Orphan policy

Output

outside director

outsourcing

overriding commission

over the counter market

Ngân hàng Nhà nước

Phân tích nhu cầu

Lãi ròng

Thu nhập ròng

Thu nhập thuần về đầu tư

Lỗ thuần

Phí thuần

Mạng lưới

Khai thác mới

Thị trường ngách

Tài sản không được thừa nhận

Hệ thống phân phối không qua đại lý

Chương trình Bảo hiểm nhóm không cùng đóng phí

Các yếu tố không được đảm bảo

Giới hạn không phải kiểm tra y tế

Báo cáo bổ sung ngoài y tế

Họp đồng không chia lãi

Hệ thống tính phí bảo hiểm bằng số

 

Giấy cho phép hoạt động kinh doanh bảo hiểm

Hệ thống phân phối qua đại lý thông thường

Thị trường tổ chức

Sơ đồ tổ chức

Hợp đồng mồ côi

Đầu ra

Thành viên ban giám đốc bên ngoài

Thuê ngoài

Hoa hồng phụ trội ( quản lý)

Thị trườnng không chính thức ( mua bán trao tay)