Từ vựng ngành Bảo hiểm (F)

Category: 

Từ vựng ngành Bảo hiểm (F)

facultative reinsurance

Fair credit reporting Act

Fair labor standards Act

Family medical leave Act

feedback

fiduciary

field force

field office

field underwriting

field underwriting manual

financial accounting

financial audit

financial condition examination

financial institution

financial intermediary

financial management

financial planner

financial planning

financial reporting

financial service industry

financial statement

firewall

first year commission

foreign corporation

fraternal benefit society

fulfillment kit

function

functional authority

functional cost analysis

functional regulation

Tái bảo hiểm tự nguyện ( không bắt buộc)

Luật quy định về việc cung cấp thông tin

Luật về các tiêu chuẩn đối xử bình đẳng với người lao động

Đạo luật quy định về việc người làm công nghỉ việc

Thông tin phản hồi

Người nhận uỷ thác

Lực lượng bán hàng (đại lý)

Văn phòng đại lý

Đánh giá rủi ro ban đầu

Sổ tay đánh giá rủi ro ban đầu

Kế toán tài chính

Kiểm toán tài chính

Kiểm tra tình trạng tài chính

Tổ chức tài chính

Trung gian tài chính

Quản trị tài chính

Người hoạch định tài chính

Hoạch đinh tài chính

Báo cáo tài chính

Ngành dịch vụ tài chính

Báo cáo tài chính

Bức tường lửa

Hoa hồng năm thứ nhất

Công ty bảo hiểm nhân thọ nước ngoài (hoặc ngoài bang)

Hội trợ cấp ái hữu

Bộ tài liệu bán hàng

Chức năng

Quyền hạn thuộc chức năng

Phân tích chi phí theo chức năng

Nguyên tắc ưu tiên áp dụng luật chuyên ngành