Từ vựng ngành Bảo hiểm (D-E)
data database database management system data mining data warehouse death certificate debt decentralized organization decision support system declined class default risk deflation delegation demographic Demutualization depository institution development differentiated marketing direct response distribution system discretionary group disintermediation distribution distribution system diversification divisible surplus domestic corporation domiciliary state downstream holding company due diligence dynamic solvency testing
economies of scale economy electronic commerce (e-commerce) electronic data interchange electronic mail employee loyalty Employee Retirement Income Security Act employment law endorsement equitable rates equity error rate estate planning ethical dilemma ethics evidence of insurability expense budget expenses experience rating expert system external audit external customer external financing extranet |
Dữ liệu Cơ sở dữ liệu Hệ thống quản lý dữ liệu Khai thác dữ liệu Kho dữ liệu Giấy chứng tử Khoản nợ Tổ chức phi tập trung Hệ thống hỗ trợ ra quyết định Loại rủi ro loại trừ Rủi ro mất khả năng thanh toán Thiểu phát Phân quyền Nhân khẩu học Quá trình phi tương hỗ hoá Tổ chức nhận tiền gửi Phát triển Marketing phân biệt Hệ thống phân phối trực tiếp Tổ chức tự nguyện Chuyển hướng đầu tư Phân phối Hệ thống phân phối đa dạng hoá Lợi nhuận có thể chia được doanh nghiệp của bang ( Mỹ) Bang cư trú Công ty mẹ xuôi dòng Mẫn cán hợp lý Kiểm nghiệm khả năng thanh toán năng động
Tính quy mô kinh tế Kinh tế Thương mại điện tử Trao đổi dữ liêu điện tử Thư điện tử Lòng trung thành của nhân viên Luật về bảo đảm thu nhập về hưu cho người lao động Luật lao động Điều khoản sửa đổi, bổ sung Tỷ lệ công bằng Thực thể Tỷ lệ lỗi Chương trình xử lý tài sản Tình huống khó xử ( nan giái) về đạo đức Đạo đức Bằng chứng về khả năng tham gia bảo hiểm Ngân sách về chi phí Chi phí Phương pháp tính phí bảo hiểm theo kinh nghiệm Hệ thống chuyên gia Kiểm toán bên ngoài Khách hàng bên ngoài Nguồn tài chính từ bên ngoài Mạng nội bộ mở rộng |