Category:
[Từ vựng mỗi ngày] Act
ACT
Phát âm:
British English: /ækt/
North American English: /ækt/
Động từ
1. Do something
- It is vital that we act to stop the destruction of the rainforests.
Chúng ta cần làm điều gì đó để dừng việc phá hủy các khu rừng nhiệt đới
2. Behave
- John's been acting very strangely lately.
John ứng xử rất kỳ lạ dạo gần đây
3. Pretend
- I decided to act dumb.
Anh ấy quyết định trả vờ hành động ngu ngốc
4. Perform in play/movie
- Have you ever acted?
Bạn đã bao giờ diễn xuất chưa?
- Most of the cast act well.
Hầu hết diễn viên đều diễn xuất tốt
5. Perform function: Đóng vai trò
- Can you act as interpreter?
Bạn có thể đảm nhận vai trò của người phiên dịch?
- A five-year sentence should act as a deterrent to others.
Việc phạt tù 5 năm đóng vai trò như sự răn đe đối với người dân.
6. Act on sth = Have an effect on sth: có tác động đến cái gì
- Alcohol acts quickly on the brain.
Chất cồn có tác động nhanh chóng đến não.