Từ vựng kinh tế chuyên ngành: Cargo – Commodity – commodities
+Cargo (n): Hàng chuyên chở, chuyển hàng, toa hàng
- Bag cargo (n): Hàng đóng bao
- Bale cargo (n): Hàng đóng kiện
- Bulk cargo (n): Hàng rời
- Deadweight cargo (n): Hàng (tính cước theo) trọng lượng
- Deck cargo (n): Hàng trên boong
- Distress cargo (n): Hàng bị nạn
- Dry cargo (n): Hàng chuyên chở khô, hàng khô
- Filler cargo (n): Hàng lấp trống
- Frozen cargo (n): Hàng đông lạnh
- General cargo (n): Hàng thông thường, hàng bách hóa
- Heavy cargo (n): Hàng nặng
- Hold cargo (n): Hàng trong khoang
- Homeward cargo (n): Hàng chở về
- Light cargo (n): Hàng nhẹ
- Liquid cargo (n): Hàng lỏng
- Measurement cargo (n): Hàng dung tích
- Outward cargo (n): Hàng xuất, hàng chở đi
- Backage cargo (n): = Package cargo: hàng có bao bì
- Ruturn cargo (n): Hàng trở lại
- Under- deck cargo (n): Hàng trong khoang
- Uniform cargo (n): Hàng đồng loạt
- Unprotected cargo (n): Hàng trần (hàng không có bao bì bảo quản)
- Valuable cargo (n): Hàng chuyên chở giá trị
- Annual cargo (n): Lượng hàng hằng năm
- Barrel cargo (n): Hàng đóng thùng
- Bulk dry cargo (n): Hàng khô chở xá, hàng rời khô
- Chilled cargo (n): Hàng ướp lạnh
- Containerized cargo (n): Hàng đóng công-ten- nơ
- Critical cargo (n): Hàng cần bảo quản tốt
- Dangerous cargo (n): Hàng nguy hiểm
- Full and complete cargo (n): Hàng xếp hết chỗ
- Heavy bulk cargo (n): Hàng nặng khối lượng lớn
- Heterogeneous cargo (n): Hàng hỗn hợp, hàng không đồng nhất
- High density cargo (n): Hàng tỷ trọng lớn
- Homegeneous cargo (n): Hàng cùng loại (đồng nhất)
- Inboard cargo (n): Hàng xếp phía trong
- Inbound cargo (n): Hàng chuyển về
- Insurance cargo (n): Bảo hiểm hàng chuyên chở
- Inward cargo (n): Hàng nhập, hàng vào
- Label cargo (n): Hàng có dán nhãn
- Loose bulk cargo (n): Hàng rời chở xá
- Mixed cargo (n): Hàng hỗn tạp
- Odorous cargo (n): Hàng bốc mùi
- Overtime (n): Hàng quá hạn
- Refrigerated cargo (n): Hàng ướp lạnh
- Report on receipt of (ROROC) (n): Biên bản kết toán nhận hàng với tàu
- Strong room cargo (n):Hàng để phòng bọc sắt, hàng để két sắt
- Waterborne cargo (n): Hàng vận chuyển đường thủy
- Cargo in bond (n): Hàng đường thủy gửi kho
- To be low on cargo (v): Có ít hàng
- To take in cargo (v): Nhận hàng, mang hàng vào
- Cargo mat (n): Đệm lót hàng, vải chèn lót hàng
- Cargo classification (n): Sự phân loại hàng chở
- Cargo hoisting blocks (n): Khối móc nâng hàng
- Cargo net (n): Lưới bao hàng
- Cargo pack (n): Bao bọc hàng
- Cargo pallets (n): Bửng để dỡ hàng
- Cargo rollers (n): Ống lăn chuyển hàng
- Cargo tie down devices (n): Dụng cụ buộc hàng
- Cargo tie down fittings (n): Móc buộc hàng
- Cargo tie down provisions (n): Khoan buộc hàng
- Cargo tie down system (n): Hệ thống buộc hàng
- Cargo port of embarkation (n): Cảng chất hàng, cảng lên hàng
- To assort a cargo (v): Phân loại hàng
+ Commodity – commodities (n): Hàng hóa, thương phẩm
- Bulk commodities (n): Hàng hóa rời ( không bao bì)
- Durable commodites (n): Hàng lâu bền
- Short-lived commodities (n): Hàng mau hỏng
- Main commodity (n): Hàng chủ chốt, hàng chủ lực, mặt hàng chính
- Commodity market (n): Thị trường hàng hóa
- Basic commodity (n): Hàng hóa cơ bản
- Commodities fund (n): Quỹ hàng hóa