Từ vựng chuyên ngành Marketing

Category: 

Từ vựng chuyên ngành Marketing

(1) Commercial (n): phim quảng cáo

(2) Advertisement (n): quảng cáo

(3) Billboard (n): bảng quảng cáo lớn

(4) Poster: áp phích quảng cáo

(5) Campaign (n): chiến dịch quảng cáo

(6) Slogan (n): câu khẩu hiệu

(7) Copy-writer (n): người viết quảng cáo

(8) Word-of-mouth (n): truyền miệng

(9) Viral marketing (n): hình thức quảng cáo sử dụng social networks/ Internet để tạo hiệu ứng word-of-mouth.

(10) Launch (n, v): Khai trương/ giới thiệu. Ex: the launch of a viral marketing campaign.

(11) Eye-catching (adj): bắt mắt

(12) Prime time (n): giờ vàng