Từ vựng chuyên ngành Kinh tế, Ngoại thương (5)
- Foreign trade bank (n): Ngân hàng ngoại thương
- Issue bank (n): Ngân hàng phát hành
- Issuing bank (n): Ngân hàng ký phát (thư tín dụng)
- Joint stock bank (n): Ngân hàng cổ phần
- Mercantile bank (n): Ngân hàng thương nghiệp
- Merchant bank (n): Ngân hàng thương nhân
- National bank (n): Ngân hàng quốc gia
- Negotiating bank (n): Ngân hàng chiết khấu
- Notifying bank (n): Ngân hàng báo (tin)
- Opening bank (n): Ngân hàng phát, ngân hàng ký phát (thư tín dụng…) = Letter of credit opening bank
- Originating bank (n): Ngân hàng ký phát (thư tín dụng)
- Paying bank (n): Ngân hàng trả tiền
- Private bank (n): Ngân hàng tư nhân
- Reimbursement bank (n): Ngân hàng hoàn trả
- Remitting bank (n): Ngân hàng chuyển tiền
- Reserve bank (n): Ngân hàng dự trữ
- Saving bank (n): Ngân hàng tiết kiệm, quỹ tiết kiệm
- State bank (n): Ngân hàng nhà nước
- World bank (n): Ngân hàng thế giới
- Acceptant of bank (n): Sự chấp nhận của ngân hàng
- Bank error (n): Sai số ngân hàng
- Bank guarantee (n): Sự bão lãnh của ngân hàng
- Bank manager (n): Giám đốc ngân hàng
- Bank note (n): Giấy bạc, tiền giấy
- Bank paper (n): Hối phiếu ngân hàng
- Bank post bill (n): Bưu hối phiếu ngân hàng
- Bank rate (n): Tỷ suất ngân hàng
- Bank statement (n): Bản báo cáo ngân hàng
- Bank bill (n): Giấy bạc
- Branch bank (n): Ngân hàng chi nhánh