Từ vựng chuyên ngành Kinh tế, Ngoại thương (12)
Dividend (n): tiền lãi cổ phần, số bị chia
- Contributory dividend (n): phần vốn đóng góp
- Divisible (adj): có thể chia nhỏ, có thể chia được
- Accumulated dividends (n): tiền lãi cổ phần được tích lũy
- Dividend of 10% (n): phần chia nhỏ cho mỗi chủ nợ là 10% trong tài sản của người bị phá sản
- Distribution of dividend (n): sự phân chia tiền lãi cổ phần
- Dividend announcement (n): sự thông báo tiền lãi cổ phần
- Dividend limitation (n): sự giới hạn tiền lãi cổ phần
- Overdue dividend (n): tiền lãi cổ phần quá hạn
- Dividend tax (n): thuế đánh trên tiền lãi cổ phần
- Extra dividend (n): tiền lãi cổ phần bổ sung
- First and final dividend (n): tiền lãi cổ phần đầu tiên và độc nhất
- Fixation of dividend (n): sự quy định tiền lãi cổ phần
- Interim dividend (n): tiền lãi cổ phần tạm thời
- Gross dividend (n): tiền lãi cổ phần gộp
- Half yearly dividend (n): tiền lãi cổ phần nữa năm
- Net dividend (n): tiền lãi cổ phần ròng
- Preferencial dividend (n): tiền lãi cổ phần ưu đãi
- Sham dividend (n): tiền lãi cổ phần giả định
- To collect a dividend (v): nhận tiền lãi cổ phần
- To declare a dividend (v): công bố tiền lãi cổ phần
- To pay a dividend (v): trả tiền lãi cổ phần
- Dividend – warrant (n): phiếu lãnh tiền lãi cổ phần