Từ vựng chuyên ngành Kinh tế, Ngoại thương (10)

Category: 

Từ vựng chuyên ngành Kinh tế, Ngoại thương (10)

Company (n): Công ty, hội

- Company of limited liability (n): Công ty trách nhiệm hữu hạn

- Affiliated company (n) = Subsidiary company: Công ty con, công ty dự phần

- Holding company (n) = Parent company: Công ty mẹ

- Insurance company (n): Công ty bảo hiểm

- Join stock company (n) = Join stock Co.: Công ty cổ phần

- Multinational company (n): Công ty đa quốc gia

- One – man company (n): Công ty một người

- Parent company (n) = Holding company: Công ty mẹ, công ty chính

- Private company (n): Công ty riêng

- Private – owned company (n): Công ty tư nhân

- Public company (n): Công ty công cộng, công ty nhà nước

- Shipping company (n): Công ty hàng hải, công ty vận tải biển

- State – owned company (n): Công ty quốc doanh, công ty nhà nước

- Transnational company (n): Công ty xuyên quốc gia

- Subsidiary company (n) = Affiliated company: Công ty con

- Unlimited (liability) company (n): Công ty trách nhiệm vô hạn

- Warehouse company (n): Công ty kho

- Express company (n): Công ty vận tải tốc hành

- Foreign trade company (n): Công ty ngoại thương

- Joint state – private company (n): Công ty công tư hợp doanh

- Investment service company (n): Công ty dịch vụ đầu tư

- Trading company (n): Công ty thương mại

- Limited (liability) company (n): Công ty trách nhiệm hữu hạn

- Bubble company (n): Công ty ma

- Mixed owenership company (n): Công ty hợp doanh

- Company limited by shares (n): Công ty trách nhiệm hữu hạn cổ phần

- Limited partnership (n): Công ty hợp danh hữu hạn

- The merge of companies (n) = Amagation:  Sự hợp nhất các công ty

- To form a company (v): Thành lập một công ty

- To dissolve a company (v): Giải thể một công ty

- To wind up a company (v): Thanh toán một công ty

+ Industrial company (n): Công ty kỹ nghệ (sản xuất)

- Build – in – department (n): Bộ phận ghép nhỏ lo việc xuất khẩu

- Build – in export department (n): Bộ phận xuất khẩu

- Build – in import department (n): Bộ phận nhập khẩu

- Separated department (n): Bộ phận riêng biệt

- Export subsidiary company (n): Công ty con xuất khẩu

- Branch (n): Chi nhánh

- Prefabrication plant (n): Phân xưởng gia công

- Associated company (n) = Affiliated Co: Công ty dự phần của một công ty mẹ ở nước ngoài

- Travelling agent (n): Nhân viên lưu động

- Factor (n): Đại lý được giao quyền chiếm hữu hàng hóa hoặc chứng từ sở hữu hàng hóa, được phép đứng tên mình và có quyền cầm cố hàng hóa với giá lựa chọn, trực tiếp quan hệ mua bán với khách hàng

- Comprador (n): Người mại bản

- Universal agent (n): Đại lý toàn quyền

- Carrrier’s agent (n): Đại lý vận tải

- Shipping agent (n): Đại lý giao nhận

- Charterer’s agent (n) =  Chartering agent: Đại lý thuê tàu

- Collecting agent (n): Đại lý thu hộ

- Insurance agent (n): Đại lý bảo hiểm

- Special agent (n): Đại lý đặc biệt