Category:
Phân biệt Assume và Presume
- assume (động từ): có nghĩa là giả định không có bằng chứng.
E.g: Let's assume that you win the football match. What would you do with the money? (Giả sử bạn thắng trận đấu bóng, bạn sẽ làm gì với số tiền?"
Danh từ liên quan của assume là assumption.
- presume (động từ): có nghĩa là giả định hoặc kết luận dựa trên khả năng nào đó.
E.g: I presume you know why I have asked you here? It can hardly be surprise.
Danh từ liên quan của presume là presumption.
Chú ý: trong nhiều trường hợp văn cảnh không trang trọng lắm, người ta cũng hay dùng assume và presume với ý nghĩa như nhau.