Category:
NHỮNG TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN RẠP CHIẾU PHIM
1. Coming soon (n) /'kʌmiη su:n/ Sắp phát hành, sớm ra mắt
2. Opening day (n) /'oupniη dei/ Ngày công chiếu
3. Show time (n) /∫ou taim/ Giờ diễn
4. Box-office (n) /'bɔks,ɔfis/ Chỗ bán vé
5. Trailer (n) /'treilə/ Đoạn phim quảng cáo phim mới
6. Premiere (n) /'premiə(r)/ Buổi công chiếu đầu tiên
7. Ticket (n) /'tikit/ Vé
8. 3D glass (n) /3D glɑ:s/ Kính 3D
9. Popcorn (n) /'pɔpkɔ:n/ Bỏng ngô, bắp rang bơ
20. Soft drink (n) /,sɔft'driηk/ Nước ngọt
11. Curtain (n) /'kə:tn/ Bức màn
12. Screen (n) /skri:n/ Màn hình