Những từ tiếng Anh chỉ hành động "ĐI"

Category: 

Những từ tiếng Anh chỉ hành động "ĐI"

1. barge /bɑːdʒ/ va phải

2. stroll /strəʊl/  đi dạo

3. stride /strʌɪd/ sải bước

4. dart /dɑːt/ lao tới

5. pace /peɪs/ bách bộ

6. stump /stʌmp/ đi khắp

7. escort /ˈɛskɔːt/  đi theo

8. dash /daʃ/ xông tới

9. trek /trɛk/ đi bộ vất vả

10. step /stɛp/  bước

11. march /mɑːtʃ/ diễu hành

12. skip /skɪp/ nhảy

13. lumber /ˈlʌmbə/ bước thật chậm

14. creep /kriːp/ đi rón rén

15. paddle /ˈpad(ə)l/ chập chững

 

16. tiptoe /ˈtɪptəʊ/  đi nhón chân

17. patrol /pəˈtrəʊl/ tuần tra

18. stumble /ˈstʌmb(ə)l/ vấp, trượt chân

19. trot /trɒt/ chạy lóc cóc

20. strut /strʌt/ đi khệnh khạng

21. sprint /sprɪnt/ chạy nước rút

22. shuffle /ˈʃʌf(ə)l/ lê (chân)

23. lurch /ləːtʃ/ lảo đảo

24. crawl /krɔːl/ bò, trườn

25. parade /pəˈreɪd/ diễu hành

26. toddle /ˈtɒd(ə)l/ chập chững

27. roam /rəʊm/ lang thang

28. rush /rʌʃ/ vội vàng

29. wander /ˈwɒndə/ lang thang

30. stagger /ˈstaɡə/ loạng choạng