Những từ có nghĩa trái ngược nhau

Category: 

Những từ có nghĩa trái ngược nhau


Opposite meanings -- Những từ có nghĩa trái ngược nhau

·        laugh >< cry --> cười >< khóc

·        clean >< dirty --> sạch >< dơ, bẩn

·        good >< bad --> tốt >< xấu

·        happy >< sad --> vui vẻ >< buồn bã

·        slow >< fast --> chậm >< mau, nhanh

·        open >< shut --> mở >< đóng

·        inside >< outside --> trong >< ngoài

·        under >< above --> ở dưới >< trên cao

·        day >< night --> ngày >< đêm

·        wide >< narrow --> rộng >< hẹp

·        front >< back --> trước >< sau

·        smooth >< rough --> nhẵn nhụi >< xù xì

·        hard-working >< lazy --> chăm chỉ >< lười biếng

·        pull >< push --> kéo >< đẩy

·        alive >< dead --> sống >< chết

·        buy >< sell --> mua >< bán

·        build >< destroy --> xây >< phá

·        bright >< dark --> sáng >< tối

·        left >< right --> trái >< phải

·        deep >< shallow --> sâu >< nông

·        full >< empty --> đầy >< rỗng

·        fat >< thin --> béo, mập >< gầy, ốm

·        beautiful >< ugly --> đẹp >< xấu xí

·        strong >< weak --> mạnh >< yếu

·        old >< new --> cũ >< mới

·        brave >< coward --> dũng cảm >< nhút nhát

·        big >< small --> to >< nhỏ

·        rich >< poor --> giàu >< nghèo

·        straight >< crooked --> thẳng >< quanh co

·        thick >< thin --> dày >< mỏng

·        long >< short --> dài >< ngắn

·        hot >< cold --> nóng >< lạnh