MAKE and DO (phần 2)
I. Make
1. make a decision: quyết định
Ex: I'm glad it's you who has to make decision, not me (Thật mừng vì chính anh mới là người phải quyết định, chứ không phải tôi)
2. make an effort: cố gắng
Ex: Joe is really making an effort with his maths this term
3. make friends: kết bạn
Ex: Karen is very good at making friends (Karen rất giỏi trong vấn đề kết bạn )
4. make an improvement: cải thiện, tiến triển
Ex:Repainting the room has really made an improvement (Việc sơn lại căn phòng đang thực sự có tiến triển)
5. make a mistake: mắc lỗi, nhầm lẫn
Ex: They've made a mistake in our bill (Họ đã có gì đó nhầm lẫn trong hóa đơn của chúng ta)
II. DO
1. do your hair: làm đâu
Ex: No, I'm not ready. I haven't done my hair yet (Không. Tôi chưa xong. Tôi chưa làm đâu)
2. do your homework: làm bài tập
Ex: My son has to do his homework straight after school. (Con trai tôi phải làm bài tập ngay sau khi đi học về)
3. Do the ironing/washing: là quần áo/ giặt quần áo
Ex: I'll do the washing if you do the ironing (Nếu em là quần áo thì anh sẽ giặt quần áo)
4. do the shopping: đi mua sắm
Ex: Will you do the shopping with me, my dear? (Con gái yêu, con sẽ đi mua sắm cùng mẹ chứ?)
5. do some work: làm việc
Ex: We'll do some work on our project and then we'll go to the cinema
(Chúng ta sẽ làm việc theo dự án và sau đó chúng ta sẽ đi xem phim)