Category:
Một số thuật ngữ chuyên ngành Thuế (G-K)
- general partner: người có số vốn hùn cao nhất (nên giữ vai trò chính yếu trong doanh nghiệp)
- gift: quà tặng
- gross receipts: các khoản thu gốc
- hardship: khó khăn
- impose a tax: đánh thuế
- income: lợi tức, thu nhập
- income subject to tax (taxable income): lợi tức chịu thuế
- incur (expense): xảy ra, phát sinh (chi phí)
- independent contractor: người làm việc theo hợp đồng độc lập; thầu khoán
- intangible assets: tài sản vô hình
- interest (in a partnership): quyền lợi (của người có phần hùn trong công ty hợp doanh)
- interest (on money): tiền lời, lãi
- interest income: thu nhập, lợi tức từ tiền lời/lãi chia từ cổ phần công ty hay từ tiền tiết kiệm
- interest rate: lãi suất
- Internal Revenue Service: Sở Thuế Vụ Liên Bang
- joint account: trương mục/tài khoản chung (củạ hai hay nhiều ngươi/nhiều công ty)
- keep records: lưu giữ giấy tờ/hồ sơ