Category:
Một số thuật ngữ chuyên ngành Thuế (D-F)
- Data: dữ kiện
- delinquent return: hồ sơ khai thuế trễ hạn
- delinquent tax: thuế chưa đóng/trễ hạn
- delinquent taxpayer: người nợ thuế
- disclose: trình bày
- disclosure: sự khai báo; sự tiết lộ
- distribution: sự phân phối
- division (administration): phân sở/ban (thuộc cơ cấu tổ chức hành chánh)
- draft: chi phiếu trả nợ, hối phiếu; bản phác thảo, đề cương
- e-file: hồ sơ khai thuế bằng điện tử
- eligibility requirements: các điều kiện/các tiêu chuẩn cần thiếưthích hợp
- e-mail: điện thư; thư điện tử; thông tin trao đổi qua mạng thông tin điện tử
- enact: thi hành, ban hành
- escrow: cơ sở trung gian giữ tiền bảo chứng
- examination (of a return): việc cứu xét/kiểm tra (một hồ sơ khai thuế)
- excise taxes: thuế gián thu; các khoản thuế đánh trên hàng hóa thuộc loại xa xỉ phẩm
- expire: hết hạn; đáo hạn
- failure to pay penalty: việc không đóng tiền phạt
- farm: nông trại; nông trang; điền trang
- farmer: nông gia; nông dân
- fee: lệ phí, phí, các khoản tiền phải trả cho một loại dịch vụ
- field examination (audit): việc kiểm tra hồ sơ/sổ sách tại chỗ (kiểm toán)
- file your return on or before (month,day,year): khai thuế vào hay trước (ngày, tháng, năm)
- filing of return: việc khai/nộp hồ sơ/tờ khai thuế
- for your records: để lưu lại trong hồ sơ của bạn
- form: mẫu đơn; mẫu đơn khai thuế
- form letter: thư mẫu
- Franchise Tax Board (FTB): Sở Thuế Tiểu Bang (FTB)