Học từ vựng về chủ đề giáo dục theo bảng chữ cái

Category: 

Học từ vựng về chủ đề giáo dục theo bảng chữ cái

A

Âm nhạc: music
B

bài học: lesson, unit

bài tập: exercise; task, activity

bài tập về nhà: homework; home assignment

báo cáo khoa học: research report, paper, article 

bảng điểm: academic transcript, grading schedule, results certificate

bằng, chứng chỉ: certificate, completion/graduation certificate

bằng cấp: qualification

bệnh thành tích: credit mania, credit-driven practice

biên soạn (giáo trình): write, develop

bỏ học: drop out (of school), học sinh bỏ học: drop-outs

bộ giáo dục: ministry of education

bộ môn: subject group, subject section
C

cao đẳng: 3-year college

chấm bài, chấm thi: mark; score

chương trình (chi tiết): syllabus (pl. syllabuses)

chương trình (khung): curriculum (pl. curricula)

chấm điểm: mark, score

chủ nhiệm bộ môn (trưởng bộ môn): subject head 

chủ điểm: theme

chủ đề: topic

công nghệ: technology
D-Đ

dạy thêm, học thêm: tutorial

đào tạo: train, training

đào tạo giáo viên: teacher training

đào tạo từ xa: distance education

đào tạo nghề: vocational training

đánh giá: evaluation, measurement

điểm, điểm số: mark, score, grade

điều hành lớp học: class management

điểm trung bình: pass

điểm khá: credit

điểm giỏi: distinction

điểm xuất sắc: high distinction

đơn xin nghỉ (học, dạy): request for leave (of absence)

đại học: university, college, undergraduate

đạo văn: plagiarize, plagiarism

địa lý: georgaphy

đồ dùng dạy học: teaching aids

đỗ: pass (an exam)

dự giờ: class observation

dự thi: take, sit an exam
G

giáo cụ trực quan: realia

giáo dục công dân: civil education, civics

giáo dục thường xuyên: continuing education

giáo trình điện tử: course ware

giáo trình: course book, textbook, teaching materials

giáo viên chủ nhiệm: class head teacher

giáo viên dạy thêm: tutor

giáo viên thỉnh giảng: visiting lecturer/ teacher

giáo viên đứng lớp: classroom teacher

giáo án: lesson plan

giấy chứng sinh: birth certificate

H

hạnh kiểm: conduct

hiệu trưởng: president, rector (cđ-đh); principal, school head, headmaster or headmistress (pt)

học bạ: school records, academic records; school record book

học liệu: materials

học lực: performance

học kỳ: term (Br); semester (Am)

hội thảo giáo viên: teacher training workshop, conference
K

khoa học tự nhiên (môn học): science (pl. sciences)

khuôn viên trường: campus

kiểm tra: test, testing

kiểm định chất lượng: accredit, accreditation

kém (xếp loại hs): poor performance

ký túc xá: dormitory (dorm, Am); hall of residence (Br)

kỹ năng: skill
L

lễ tốt nghiệp: graduation ceremony

lễ phát bằng: certificate presentation

M

mầm non: nursery school

mẫu giáo: kindergarten, pre-school
N

nghiên cứu khoa học: research, research work

nghỉ giải lao (giữa giờ): break; recess

nghỉ hè: summer vacation

ngoại khóa: extra curriculum

nhập học: enroll, enrollment; số lượng học sinh nhập học: enrollment 
P

phát triển chuyên môn: professional development

phòng giáo dục: district department of education

phòng nghỉ giáo viên: (teaching) staff room

phòng đào tạo: department of studies

phòng truyền thống: hall of fame

phương pháp lấy người học làm trung tâm: learner-centered, learner-centeredness
Q

quay cóp (trong phòng thi): cheating (in exams)

quản lý học sinh: student management
S

sau đại học: post graduate

soạn bài (việc làm của giáo viên): prepare for a class/lesson, lesson preparation

sách giáo khoa: textbook

sân trường: school-yard

sở giáo dục: provincial department of education
T

thạc sĩ: master

thanh tra giáo dục: education inspector

theo nhóm: groupwork

thể dục: physical education

thi học sinh giỏi: best students' contest

thi tuyển sinh đại học, cao đẳng: university/college entrance exam

thi tốt nghiệp THPT: high school graduation exam

thi tốt nghiệp: final exam

thi trắc nghiệm: objective test

thi tự luận: subjective test

thí sinh: candidate

thực hành: practice, hands-on practice

thực tập (của giáo viên): practicum

tích hợp: integrated, integration

tiến sĩ: Ph.D. (doctor of philosophy), doctor

tiết học: class, class hour, contact hour

tiểu học: primary, elementary (school); primary education

trung học cơ sở: lower secondary school, middle school, junior high school

trung học phổ thông: upper-secondary school, high school, secondary education

trường bán trú: day school

trường công lập: state school/ college/ university

trường nội trú: boarding school

trường tư thục: private school/ college/ university

trưởng phòng đào tạo: director of studies

trượt: fail (an exam)

tự chọn: optional

tự chọn bắt buộc: elective
X

xã hội hóa giáo dục: socialization of education

Cut class (v) : trốn học

Play truant (v) : trốn học 

Complementary education : bổ túc văn hóa 

Junior colleges : Trường cao đẳng

Candidate-doctor of science : Phó Tiến sĩ

Service education : Tại chức 

Post-graduate courses : nghiên cứu sinh