Học từ tiếng Anh: Fallout (Bụi nguyên tử)

Category: 

Học từ tiếng Anh: Fallout (Bụi nguyên tử)

HẬU QUẢ KHÔN LƯỜNG (FALLOUT: BỤI NGUYÊN TỬ)

Tại sao từ "fallout", nghĩa đen là "rơi ra", "rơi xuống", lại còn có nghĩa là bụi phóng xạ? 

Khi tham gia chế tạo và thử nghiệm các chất nổ nguyên tử (atomic explosives), các nhà vật lý (physicists) trước kia đã "chẳng lường hết hậu quả chuyện mình làm". Sức công phá của chất nổ nguyên tử (the power of the blast) thì có thể còn đo được (measurable), nhưng những "hậu quả khôn lường" của nó (unexpected aftereffects) thì mãi sau mới thấy. Hồi hậu quả bom nguyên tử rơi xuống thành phố Hiroshima của Nhật Bản, cả thành phố bị san bằng (leveled). Cùng lúc ấy, nhiều hạt phóng xạ li ti (minute particles of radioactive material) bắn lên rất cao trên bầu trời. Nhiều hạt bụi nguyên tử nổ tung trong không gian cách mặt đất nhiều dặm trước khi rơi trở lại mặt đất nhiều ngày sau đó. Rồi thì các nhà khoa học cũng biết được rằng những thứ trên trời rơi xuống này (fallout) cực kì nguy hiểm (extremely dangerous), thậm chí nguy hiểm đến chết người (lethal).

Trên đời có nhiều chuyện cứ ngỡ là xong, nhưng thật ra đã xong đâu, vì ngay từ lúc mới bùng phát, chúng đã có thể đã gây ra "bụi phóng xạ" (fallout), hay "những hậu quả không lường trước được":

"Quả bom nổ chỉ 1 giây

Nhưng mà bụi độc còn hoài trăm năm

Chuyên đời đều có nguyên nhân

Không lường hậu quả, hại thân có ngày".