Category:
[Học từ mỗi ngày] Wear
WEAR
Phát âm:
British English: /weə(r)/
North American English: /wer/
Động từ
1.Mặc quần áo, mang thứ đồ trang trí trên người.
- She was wearing a new coat.
Cô ấy đang mặc một chiếc áo khoác mới.
- Do I have to wear a tie?
Tôi có phải đeo cà vạt không?
2. Để (râu, tóc)
- wear something + adjective
She wears her hair long.
Cô ấy để tóc dài
- wear something
He wears a beard.
Anh ấy để râu.
3. Tỏ vẻ, có vẻ, mang bộ mặt
- He wore a troubled look
Anh ấy có vẻ bối rối.
4. Bị mòn, bị hỏng, bị cũ đi.
- The carpets are starting to wear.
Những chiếc thảm này đang bắt đầu cũ đi.
5. Dần dần quen, dần dần vừa
- My new shoes are wearing to my feet.
Đôi giày mới của tôi dần dần đi vừa chân
6. WEAR WELL; vẫn ở trong tình trạng tốt dù được sử dụng lâu dài.
- That carpet is wearing well, isn't it?
Cái thảm này vẫn dùng tốt, phải không?