[Học từ mỗi ngày] Tough

Category: 

[Học từ mỗi ngày] Tough

TOUGH

Phát âm:

British English: /tʌf/

North American English: /tʌf/

 

Tính từ

1. Khó khăn (=difficult)

  • It was a tough decision to make.

Đây là một quyết định khó khăn

  • She's been having a tough time lately.

Cô ấy vừa trải qua một thời gian khó khăn

2. Khắc nghiệt, không nhượng bộ, cứng rắng

  • Don't be too tough on him—he was only trying to help.

Đừng quá khắc nghiệt với anh ấy -  Anh ấy chỉ đang cố gắng giúp thôi

  • It's about time teachers started to get tough with bullies

Đã đến lúc giáo viên không nhượng bộ với việc bắt nạt nhau ở trường

3. Dai, khó cắt, kho nhai (thịt)

  • The meat is tough

Thịt thật dai

4. Chắc, bền

  • A tough pair of walking shoes

Một đôi ủng bền

5. Mạnh mẽ,bền bỉ, cứng rắn

  • A tough spirit

Một tinh thần bắt khuất

  • She is a tough customer/cookie

Cô ấy là một người cứng rắn