Category:
Cụm từ đi với OUT OF
Một số cụm từ với "OUT OF"
Out of date: lạc hậu, lỗi thời
Out of doors: ngoài trời
Out of order: bị hỏng (máy móc)
Out of reach: ngoài tầm với
Out of stock: hết (trong cửa hàng)
Out of work: thất nghiệp
Out of breath: hụt hơi
Out of sight: không nhìn thấy, ngoài tầm nhìn
Out of mind: không nghĩ tới
Out of danger: thoát hiểm
Out of control: ngoài tầm kiểm soát, k kiểm soát được
Out of focus: mờ, nhòe
Out of luck: rủi ro
Out of practice: không rèn luyện, bỏ thực tập
Out of the question: ngoài khả năng
Out of fashion: lỗi mốt
Out of office: mãn nhiệm
Out of the ordinary: phi thường
Out of the way: không còn sử dụng