Cách phân biệt Fault, Mistake, Error, Defect

fault

Để phân biệt Fault, Mistake, Error, Defect cũng là công việc khó khăn thêm nữa trong việc học tiếng anh. Nhưng chỉ cần các bạn đọc bài này 3 lần và làm bài tập thì các bạn có thể hiểu hết nó mà thôi.

1. Fault

  • Dùng khi nói về trách nhiệm của một ai đó khi làm sai hoặc những khuyết điểm thuộc tính cách một người nào đó.

dụ:

– It will be your own fault if you fail the final exam. (Nếu như bạn rớt kì thi cuối kì thì đó là lỗi của bạn).

– It’s not his fault! Don’t blame it on him! (Đây không phải là lỗi của anh ấy. Đừng có đổ lỗi cho anh ấy!)

2. Mistake

  • Nói về một hành động hay một ý nghĩ sai lầm và đem lại kết quả không mong muốn. Đặc biệt là có những kết từ với “mistake” như: make a mistake/make mistakes (phạm phải sai lầm), by mistake (do nhầm lẫn).

Ví dụ:

– Waiter! I think you’ve made a mistake over the bill. (Bồi bàn! Tôi nghĩ hóa đơn có chút nhầm lẫn).

– He took the red pen by mistake. (Anh ấy chọn nhầm cái bút màu đỏ).

3. Error

  • Mang sắc thái trang trọng hơn “mistake”, và đặc biệt được dùng khi lỗi đó gây ra vấn đề hoặc ảnh hưởng đến một thứ khác.

Ví dụ:

– The Internet bill was too far high due to a computer error. (Hóa đơn mạng cao hơn hẳn là do lỗi của máy tính).

– The automatic system is error. (Hệ thống tự động đang bị lỗi).

Chú ý: error và mistake

Error và mistake là những từ đồng nghĩa, cùng để chỉ một hành động sai lầm do sự đánh giá kém, hoặc thiếu hiểu biết, hoặc bất cẩn.

Nhiều người cho rằng error nghiêm trọng hơn. Error là do tính toán sai lầm và phán đoán sai, mặt khác mistake nhẹ hơn, những người bình thường ai cũng có thể mắc phải.

Error thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc liên quan đến kỹ thuật. Ví dụ, chúng ta sẽ dùng system error hơn là system mistake. Trong khi đó mistake được dùng nhiều hơn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Ví dụ:

– It was all a mistake. I am sorry! (Tất cả chỉ là một sai lầm. Tôi rất xin lỗi!)

  • Nếu dùng error trong câu này, sẽ tạo âm thanh nghe cứng nhắc hơn.

– Peter admits that he’d made a serious error. (Peter thừa nhận rằng anh ta đã gây ra một sai sót rất lớn).

– We all make mistakes. (Chúng ta đều phạm sai lầm).

4. Defect

  • Nói về những sai sót, hỏng hóc, khiếm khuyết trong quá trình một thứ gì đó được tạo ra.

Ví dụ:

– There are serious defects in our management system. (Hệ thống quản lý của chúng ta có những khuyết điểm nghiêm trọng).


Bây giờ bạn đã có thể phân biệt được cách dùng của Fault, Mistake, Error, Defect rồi phải không.

Chúc các bạn thành công