Bài 8: Thán Từ
THÁN TỪ
(Interjections)
1. Định nghĩa : Thán từ là một âm thanh phát ra hay tiếng kêu xen vào một câu để biểu lộ một cảm xúc động hay một biểu lộ mạnh mẽ nào đó và được thể hiện trong văn viết bằng dấu cảm thán hoặc dấu hỏi.
2. Một số thánh từ thường gặp:
Chỉ sự phấn khởi : hurrah, cheer up
Chỉ sự khing bỉ : bah, pshaw, pood, tut, for shame
Chỉ sự nghi ngờ : hum.
Gọi ai đó; hỏi han : hello, hey, well
Chỉ sự bực mình : hang, confound
Chỉ sự sung sướng : o, oh, aha, why, ah,
Chỉ sự đau đớn : ouch, alas
Ví dụ:
Nonsense! The snow will not hurt you.
Well, you may be right.
Một số thán từ hoặc cụm từ thông thường nhưng lại được sử dụng như thán từ vì chúng được phát ra kèm theo cảm xúc như:
Shame! |
Xấu hổ quá đi mất! |
Bravo! |
Thật là tuyệt! |
Good! |
Giỏi quá! |
Silence! |
Im đi! |
Oh dear! |
Trời ơi! Em/anh yêu! |
Damn! |
Mẹ kiếp nó! |
Farewell! |
Chúc em/anh lên đường mạnh giỏi nhé! |
Bad! |
Tồi thế! |
- Bài 1: Mạo từ
- Bài 2: Tính từ
- Bài 3: So sánh
- Bài 4: Trạng từ - phó từ
- Bài 5: Giới từ
- Bài 6: Tỉnh Lược - Rút gọn
- Bài 7: IRREGULAR VEBS (Bảng Động từ bất quy tắc)
- Bài 9: Liên Từ
- Bài 10: Phân động từ - động tính từ
- Bài 11: CÂU ĐIỀU KIỆN
- Bài 12: Đại từ
- Bài 13: Thì - Thời
- Bài 14: Mệnh Đề
- Bài 15: Câu bị Động
- Bài 16: Động từ
- Bài 17: Cách - voice
- Bài 18: Câu - sentences