Category:
Hôm nay British English Club sẽ chia sẻ đến các bạn 22 từ vựng về quần áo bằng tiếng anh phổ biến hiện nay.
1. Dress: Váy liền
2. Skirt: chân váy
3. Miniskirt: váy ngắn
4. Blouse: áo sơ mi nữ
5. Stockings: tất dài
6. Tights: quần tất
7. Socks: Tất
8. Shoes: giày
9. High heels: giày cao gót
10. Sandals: dép xăng-đan
Từ vựng quần áo bằng tiếng anh |
11. Stilettos: Giày gót nhọn
12. Trainers: giày thể thao
13. Wellingtons: ủng cao su
14. Slippers: dép đi trong nhà
15. Shoelace: dây giày
16. Boots: bốt
17. Leather jacket: áo khoác da
18. Gloves: găng tay
19. Suit: bộ com lê nam
20. Underpants: Quần lót nam
21. Knickers: quần lót nữ
22. Blazer: áo khoác dạng vét