Category:
Đồ dùng trong gia đình
Tub: bồn tắm |
Timetable: thời khóa biểu Calendar: lịch Comb: cái lược Price bowls: giá bát Clothing: quần áo Lights: đèn Cup: cốc Door curtain: rèm cửa Mosquito net: màn Water jar: chum nước Screen: màn hình (máy tính, ti vi) Mattress: nệm Sheet: khăn trải giường Handkerchief: khăn mùi soa Handbag: túi xách Clip: kẹp Clothes-bag: kẹp phơi đồ Scissors: kéo Curtain: Ri-đô knife: con dao |