Category: 
Những cụm từ tiếng Anh hay dùng
Dưới đây là những cụm từ lóng, thông dụng trong giao tiếp hàng ngày mà bạn nên biết:
A
- According to …. :Theo…..
 - As far as I know,….. : Theo như tôi được biết,..
 
B
- Be of my age : Cỡ tuổi tôi
 - Beat it : Đi chỗ khác chơi
 - Big mouth: Nhiều chuyện
 - By the way: À này
 - Be my guest : Tự nhiên
 - Break it up : Dừng tay
 - But frankly speaking, .. :Thành thật mà nói
 
C
- Come to think of it : Nghĩ kỹ thì
 - Can't help it : Không thể nào làm khác hơn
 - Come on : Thôi mà gắng lên, cố lên
 - Cool it : Đừng nóng
 - Come off it: Đừng xạo
 - Cut it out : Đừng giỡn nữa, ngưng lại
 
D
- Dead End : Đường cùng
 - Dead meat: Chết chắc
 - Down and out : Thất bại hoàn toàn
 - Down the hill : Già
 - For what : Để làm gì?
 - What for? : Để làm gì?
 - Don't bother : Đừng bận tâm
 - Do you mind : Làm phiền
 - Don't be nosy : Đừng nhiều chuyện
 
E
F
- For better or for worst : Chẳng biết là tốt hay là xấu
 
J
- Just for fun : Giỡn chơi thôi
 - Just looking : Chỉ xem chơi thôi
 - Just kidding / just joking : Nói chơi thôi
 
G
- Good for nothing : Vô dụng
 - Go ahead : Đi trước đi, cứ tự nhiên
 - God knows : Trời biết
 - Go for it : Hãy thử xem
 
K
- Keep out of touch : Đừng đụng đến
 
H
- Hang in there/ Hang on : Đợi tí, gắng lên
 - Hold it : Khoan
 - Help yourself : Tự nhiên
 - Take it easy : Từ từ
 
I
- I see : Tôi hiểu
 - it's all the same : Cũng vậy thôi mà
 - I 'm afraid : Rất tiếc tôi...
 - It beats me : Tôi chịu (không biết)
 
L
- Last but not least :Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
 - Little by little : Từng li, từng tý
 - Let me go : Để tôi đi
 - Let me be : Kệ tôi
 - Long time no see :Lâu quá không gặp
 
M
- Make yourself at home : Cứ tự nhiên
 - Make yourself comfortable : Cứ tự nhiên
 - My pleasure : Hân hạnh
 
O
- out of order: Hư, hỏng
 - out of luck : Không may
 - out of question: Không thể được
 - out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình
 - out of touch : Không còn liên lạc
 - One way or another : Không bằng cách này thì bằng cách khác
 - One thing lead to another : Hết chuyện này đến chuyện khác
 
P
- Piece of cake : Dễ thôi mà, dễ ợt
 - Poor thing : Thật tội nghiệp
 
N
- Nothing : Không có gì
 - Nothing at all : Không có gì cả
 - No choice : Hết cách,
 - No hard feeling : Không giận chứ
 - Not a chance : Chẳng bao giờ
 - Now or never : ngay bây giờ hoặc chẳng bao giờ
 - No way out/ dead end : không lối thoát, cùng đường
 - No more : Không hơn
 - No more, no less : Không hơn, không kém
 - No kidding ? : Không nói chơi chứ ?
 - Never say never : Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
 - none of your business :Không phải chuyện của anh
 - No way : Còn lâu
 - No problem : Dễ thôi
 - No offense: Không phản đối
 
S
- So? : Vậy thì sao?
 - So So : Thường thôi
 - So what? : Vậy thì sao?
 - Stay in touch : Giữ liên lạc
 - Step by step : Từng bước một
 - See ? : Thấy chưa?
 - Sooner or later : Sớm hay muộn
 - Shut up ! : Im Ngay
 
T
- That's all : Có thế thôi, chỉ vậy thôi
 - Too good to be true : Thiệt khó tin
 - Too bad : Ráng chiụ
 - The sooner the better : Càng sớm càng tốt
 - Take it or leave it: Chịu hay không
 
Y
- You see: Anh thấy đó
 
W
- Well? : Sao hả?
 - Well Then : Như vậy thì
 - Who knows : Ai biết
 - Way to go : Khá lắm, được lắm
 - Why not ? : Tại sao không ?
 - White lie : Ba xạo