Category:
Từ vựng ngành kĩ thuật (N-Z)
- Numeric (a) số học, thuộc về số học
- Operation (n) thao tác
- Output (v,n) ra, đưa ra
- Operating system (n) hệ điều hành
- Particular (a) đặc biệt
- Perform (v) riến hành, thi hành
- Process (v) xử lý
- Predecessor (n) người, vật tiền nhiệm; tổ tiên
- Processor (n) bộ xử lý
- Priority (n) sự ưu tiên
- Productivity (n) hiệu suất
- Pulse (n) xung
- Real-time (a) thời gian thực
- Register (v,n) thanh ghi, đăng ký
- Signal (n) tín hiệu
- Solution (n) giải pháp, lời giải
- Schedule (v,n) lập lịch; lịch biểu
- Similar (a) giống
- Storage (n) sự lưu trữ
- Store (v) lưu trữ
- Subtraction (n) phép trừ
- Switch (v) chuyển
- Tape (v,n) ghi băng, cuộn băng
- Terminal (n) máy trạm; điểm dừng (tàu, xe buýt)
- Transmit (v) truyền
- Technology (n) công nghệ
- Tiny (a) nhỏ bé
- Transistor (n) bóng bán dẫn
- Vacuum tube (n) bóng chân không